Cúm mùa, COVID-19 hay cảm lạnh? Phân biệt chính xác và bí quyết tăng đề kháng tối ưu

17/05/2025

Cúm mùa, COVID-19 và cảm lạnh thông thường là ba bệnh lý đường hô hấp riêng biệt, gây ra bởi các tác nhân virus hoàn toàn khác nhau. Tuy nhiên, sự tương đồng về các triệu chứng lâm sàng ban đầu như sốt, ho, đau họng, mệt mỏi, và chảy nước mũi thường khiến việc phân biệt chúng trở nên khó khăn, gây hoang mang và chậm trễ trong việc áp dụng biện pháp xử trí phù hợp.

Hiểu rõ sự khác biệt giữa ba tình trạng này là bước đầu tiên để bảo vệ sức khỏe bản thân. Song song với đó, vai trò nền tảng của dinh dưỡng trong việc xây dựng và duy trì một hệ miễn dịch khỏe mạnh – lá chắn phòng thủ tự nhiên quan trọng nhất của cơ thể trước các tác nhân gây bệnh này – cũng sẽ được làm rõ và nhấn mạnh.

1. Tổng quan về các bệnh hô hấp phổ biến: Cúm mùa, COVID-19, cảm lạnh

Cúm mùa, cảm lạnh và COVID-19 đều là những bệnh nhiễm trùng hô hấp cấp tính do virus gây nên

Các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp cấp tính như cúm mùa, COVID-19 và cảm lạnh thông thường là mối quan tâm sức khỏe toàn cầu. Hàng năm, cúm mùa gây ra gánh nặng đáng kể với hàng trăm nghìn ca tử vong trên toàn thế giới. Cảm lạnh là bệnh nhiễm trùng phổ biến nhất, đặc biệt ở trẻ em, trong khi đại dịch COVID-19 đã gây ra hàng triệu ca tử vong kể từ khi xuất hiện.

Về bản chất, cúm mùa do virus Influenza (chủ yếu type A, B) gây ra, nổi bật với khả năng biến đổi kháng nguyên liên tục, đòi hỏi cập nhật vắc xin hàng năm. COVID-19, gây bởi virus SARS-CoV-2, có khả năng lây lan nhanh và phổ bệnh rất rộng, từ nhẹ đến nguy kịch, đặc biệt ở nhóm nguy cơ cao. Cảm lạnh thông thường, gây ra bởi nhiều loại virus (phổ biến nhất là Rhinovirus), thường có biểu hiện nhẹ và tự giới hạn.

Dù triệu chứng ban đầu tương đồng, việc phân biệt chính xác ba tình trạng này lại mang ý nghĩa vô cùng thiết yếu. Nó giúp đánh giá đúng nguy cơ biến chứng tiềm ẩn, từ đó đưa ra lựa chọn điều trị hiệu quả. Đồng thời, việc xác định đúng bệnh cũng là cơ sở để áp dụng các biện pháp phòng ngừa lây nhiễm như thời gian cách ly một cách phù hợp, góp phần bảo vệ sức khỏe cá nhân và cộng đồng một cách tốt nhất.

2. Biểu hiện lâm sàng của cúm mùa, COVID-19 và cảm lạnh

Việc phân biệt dựa hoàn toàn vào triệu chứng có thể khó khăn, đặc biệt trong giai đoạn đầu. Tuy nhiên, có những điểm khác biệt cần lưu ý:

Triệu chứng giống nhau

Ho, sốt, đau họng,.. là những triệu chứng điển hình của cúm mùa, cảm lạnh và COVID-19

  • Sốt hoặc cảm giác ớn lạnh
  • Ho
  • Đau họng
  • Chảy nước mũi hoặc nghẹt mũi
  • Đau nhức cơ thể hoặc đau mỏi cơ
  • Đau đầu
  • Mệt mỏi

Sự khác biệt

Tuy có những điểm giống nhau nhưng mức độ, thời gian và diễn biến của các triệu chứng của cảm lạnh, cảm cúm và COVID – 19 lại có sự khác biệt. Cụ thể: 

Đặc điểm Cảm lạnh thông thường Cúm mùa (Influenza) COVID-19 (SARS-CoV-2)
Khởi phát Từ từ trong vài ngày. Trung bình từ 1 – 3 ngày. Đột ngột trong vài giờ. Trung bình từ 1 – 4 ngày.  Có giai đoạn ủ bệnh tới khởi phát. Trung bình khoảng 2 – 14 ngày (trung bình 5-6 ngày, thay đổi theo biến thể)
Sốt Hiếm gặp ở người lớn, thường nhẹ Phổ biến, thường sốt cao (trên 38°C) Phổ biến, có thể từ sốt nhẹ đến cao
Ho Thường nhẹ đến trung bình, ho khan/đờm Phổ biến, thường ho khan, nặng Phổ biến, thường ho khan, có thể dai dẳng
Đau nhức cơ thể Nhẹ Phổ biến, thường nặng Phổ biến, có thể từ nhẹ đến nặng
Mệt mỏi Nhẹ Rất phổ biến, thường nặng, kéo dài Rất phổ biến, có thể cực kỳ mệt mỏi, kéo dài
Hắt hơi Phổ biến Ít phổ biến hơn Ít phổ biến hơn
Đau họng Phổ biến Phổ biến Phổ biến
Chảy/Nghẹt mũi Rất phổ biến Đôi khi Đôi khi
Đau đầu Hiếm gặp Phổ biến Phổ biến
Mất vị giác/khứu giác Hiếm gặp Hiếm gặp Đặc trưng với biến thể cũ, nay ít hơn với những biến thể mới nhưng vẫn có thể xảy ra
Khó thở Hiếm gặp (trừ khi có biến chứng) Có thể xảy ra (biến chứng viêm phổi) Có thể xảy ra, là dấu hiệu cảnh báo nặng
Biến chứng Hiếm gặp, thường nhẹ (như viêm tai giữa, viêm xoang) Phổ biến hơn như: Viêm phổi, viêm phế quản, nhiễm trùng tai, viêm xoang, làm nặng bệnh nền. Đa dạng, nghiêm trọng: Viêm phổi, tổn thương tim, thận, thần kinh.

Bảng so sánh sự khác biệt về triệu chứng của cúm mùa, cảm lạnh và COVID-19

3.  Dinh dưỡng – lá chắn tối ưu cho hệ miễn dịch khỏe mạnh

Hệ miễn dịch là một mạng lưới phức tạp gồm các tế bào, mô và cơ quan hoạt động cùng nhau để bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân gây bệnh như virus, vi khuẩn. Dinh dưỡng đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc xây dựng, duy trì và tối ưu hóa chức năng của hệ miễn dịch. Một chế độ ăn thiếu hụt dinh dưỡng có thể làm suy yếu khả năng phòng vệ của cơ thể, tăng tính nhạy cảm với nhiễm trùng và kéo dài thời gian hồi phục.

Vai trò của dinh dưỡng đối với hệ miễn dịch

Dinh dưỡng – Lá chắn bảo vệ hệ miễn dịch

Dinh dưỡng cung cấp các nguyên liệu cốt lõi như axit amin từ protein hay các axit béo thiết yếu, được coi là “vật liệu xây dựng” để cơ thể tổng hợp nên các thành phần miễn dịch quan trọng như kháng thể, cytokine và chính các tế bào miễn dịch. Vai trò của dinh dưỡng còn vượt xa hơn thế, khi nó tham gia trực tiếp vào việc điều hòa các phản ứng viêm và miễn dịch phức tạp, đảm bảo hệ thống hoạt động cân bằng, hiệu quả. Cụ thể, các dưỡng chất thiết yếu như protein, vitamin và khoáng chất cung cấp nguyên liệu để sản xuất, tăng sinh và duy trì hoạt động hiệu quả của các tế bào miễn dịch (như tế bào T, tế bào B, đại thực bào) và các phân tử quan trọng như kháng thể. Nhiều vi chất dinh dưỡng, ví dụ như Kẽm, Selen, Vitamin C và D, hoạt động như những yếu tố đồng vận cho enzyme hoặc như những “công tắc” phân tử, trực tiếp điều chỉnh chức năng của tế bào miễn dịch, giúp kiểm soát cường độ và thời gian của phản ứng viêm. Ngoài ra, các chất dinh dưỡng như axit béo Omega-3 và chất chống oxy hóa (Vitamin E, C) giúp bảo vệ màng tế bào miễn dịch khỏi tổn thương do stress oxy hóa trong quá trình chống lại tác nhân gây bệnh, đồng thời tham gia điều hòa sản xuất các chất trung gian gây viêm. Dinh dưỡng còn ảnh hưởng đến hệ miễn dịch thông qua việc nuôi dưỡng hệ vi sinh vật đường ruột khỏe mạnh, nơi đào tạo và cân bằng phần lớn các phản ứng miễn dịch của cơ thể.

Các dưỡng chất “vàng” tăng cường hệ miễn dịch

  • Protein
    • Cơ chế: Là thành phần cấu tạo chính của các tế bào miễn dịch (lympho bào, đại thực bào), kháng thể (immunoglobulin) và các phân tử tín hiệu (cytokine). Thiếu protein làm giảm sản xuất kháng thể và suy yếu chức năng tế bào miễn dịch.
    • Nguồn thực phẩm: Thịt gia cầm, cá, trứng, sữa và các sản phẩm từ sữa, các loại đậu (đậu nành, đậu xanh, đậu lăng), hạt, ngũ cốc nguyên hạt.
  • Hệ Antioxidants (Chất chống oxy hóa): Bảo vệ tế bào miễn dịch khỏi stress oxy hóa – tình trạng tổn thương tế bào do các gốc tự do gây ra, vốn tăng cao trong quá trình chống lại nhiễm trùng. Hệ Antioxidants được tạo ra từ 4 loại vitamin và chất khoáng sau:
    • Vitamin C: Tăng cường chức năng của bạch cầu, thúc đẩy sản xuất interferon – chất chống virus tự nhiên. Vitamin C có nhiều trong ổi, cam, quýt, kiwi, dâu tây, ớt chuông, bông cải xanh.
    • Vitamin E: Có vai trò bảo vệ màng tế bào miễn dịch khỏi tổn thương oxy hóa và có nhiều trong dầu thực vật như dầu hướng dương, các loại hạt như hạnh nhân, óc chó, hạt hướng dương và rau lá xanh đậm.
    • Vitamin A: Chúng quan trọng cho sự phát triển và biệt hóa của tế bào miễn dịch, duy trì tính toàn vẹn của niêm mạc đường hô hấp và tiêu hóa. Vitamin A được tìm thấy nhiều trong gan, lòng đỏ trứng, sữa, cà rốt, khoai lang, bí đỏ, rau bina và cải xoăn.
    • Selen: Đây là thành phần của các enzyme chống oxy hóa, cần thiết cho chức năng tối ưu của tế bào miễn dịch. Selen có nhiều trong hải sản (cá ngừ, cá mòi, tôm), thịt gia cầm, trứng, các loại hạt (đặc biệt là hạt Sachi).
  • Omega-3 (EPA & DHA): Axit béo không bão hòa đa này có đặc tính kháng viêm, giúp điều hòa phản ứng miễn dịch, tránh tình trạng viêm quá mức gây hại cho cơ thể. Nguồn bổ sung Omega 3 tự nhiên thường đến từ cá béo (cá hồi, cá thu, cá trích, cá mòi), dầu cá, hạt lanh, hạt chia, quả óc chó.
  • Lợi khuẩn (Probiotics): Khoảng 70 – 80% tế bào miễn dịch nằm ở ruột[3]. Do vậy hệ vi sinh vật đường ruột khỏe mạnh đóng vai trò quan trọng trong việc “huấn luyện” và điều hòa hệ miễn dịch. Probiotics giúp cân bằng hệ vi sinh, tăng cường hàng rào bảo vệ niêm mạc ruột và điều hòa miễn dịch.Trong tự nhiên, lợi khuẩn thường có ở các thực phẩm như: Sữa chua, kefir, dưa cải muối chua, kim chi, tempeh, kombucha.
  • Sữa non (Colostrum): Là sữa được sản xuất trong vài ngày đầu sau sinh, rất giàu kháng thể (đặc biệt là Immunoglobulin G – IgG), yếu tố tăng trưởng, và các thành phần miễn dịch khác, giúp cung cấp miễn dịch thụ động và hỗ trợ sự phát triển của hệ miễn dịch non nớt ở trẻ sơ sinh. Các sản phẩm bổ sung chứa IgG từ sữa non bò cũng được nghiên cứu về khả năng hỗ trợ miễn dịch.

Để đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng đặc thù và hỗ trợ tăng cường lá chắn miễn dịch, đặc biệt trong giai đoạn nhạy cảm hoặc khi cơ thể cần phục hồi, các giải pháp dinh dưỡng đóng vai trò quan trọng. Được nghiên cứu và phát triển bởi Nutricare và Viện Dinh dưỡng Y học Nutricare Hoa Kỳ (NMNI-USA), sản phẩm ColosCare 24h được thiết kế tối ưu cho trẻ em và ColosCare Adult hỗ  trợ tăng cường sức khỏe cho người lớn tuổi.Đối với trẻ nhỏ, việc xây dựng nền tảng miễn dịch vững chắc là vô cùng quan trọng. ColosCare 24h đáp ứng nhu cầu này với công thức đột phá, giàu kháng thể IgG hàm lượng cao vượt trội (1200+) từ sữa non 24h nhập khẩu từ Mỹ, mang lại hiệu quả tăng cường đề kháng. Đồng thời, công nghệ lợi khuẩn Postbiotic tiên tiến cùng 10 tỷ lợi khuẩn, HMO và chất xơ không chỉ hỗ trợ tiêu hóa khỏe, chống táo bón mà còn góp phần quan trọng vào việc cân bằng hệ miễn dịch đường ruột. Sản phẩm còn bổ sung protein dễ hấp thu, Canxi, Vitamin D3 cùng 56 dưỡng chất thiết yếu, tạo đà cho bé tăng cân và phát triển toàn diện.

Không chỉ trẻ em, người lớn tuổi cũng cần một hệ miễn dịch khỏe mạnh. ColosCare Adult được thiết kế chuyên biệt với lượng kháng thể IgG tự nhiên từ sữa non nhập khẩu Mỹ, kết hợp cùng Lactoferrin và lợi khuẩn, tạo thành bộ ba tăng cường hệ miễn dịch hiệu quả. Sản phẩm còn giúp bổ sung nguồn năng lượng cao, giàu protein, canxi và vitamin D3, giúp duy trì và củng cố sức khỏe hệ cơ,xương,khớp. Đặc biệt, công thức không chứa đường Lactose, bổ sung 100% chất xơ hòa tan (Polydextrose) giúp hệ tiêu hóa hoạt động tốt, giảm táo bón, tạo điều kiện hấp thu dinh dưỡng tối ưu để hỗ trợ sức đề kháng chung cho cơ thể.

Nguyên tắc xây dựng chế độ dinh dưỡng củng cố miễn dịch

Để củng cố và xây dựng hệ miễn dịch, chế độ dinh dưỡng cần đảm bảo 5 nguyên tắc cơ bản sau đây:

  • Đầy đủ năng lượng và cân đối các nhóm chất: Đảm bảo cung cấp đủ calo, protein, chất béo lành mạnh và carbohydrate phức hợp.
  • Đa dạng thực phẩm: Ăn nhiều loại rau củ quả có màu sắc khác nhau để nhận đủ các vitamin, khoáng chất và chất chống oxy hóa.
  • Ưu tiên thực phẩm tươi, theo mùa: Thực phẩm tươi thường giữ được nhiều dưỡng chất hơn.
  • Uống đủ nước: Nước cần thiết cho mọi hoạt động của cơ thể, bao gồm cả chức năng miễn dịch và duy trì độ ẩm niêm mạc hô hấp.
  • Hạn chế thực phẩm chế biến sẵn, đường tinh luyện, chất béo bão hòa và chất béo chuyển hóa (trans fat), những thực phẩm này có thể gây viêm và ảnh hưởng tiêu cực đến hệ miễn dịch.

4. Các biện pháp phòng ngừa và hỗ trợ khác

Ngoài dinh dưỡng, các biện pháp phòng ngừa và hỗ trợ sau đây cũng vô cùng quan trọng:

Vệ sinh cá nhân

Rửa tay là cách giúp phòng ngừa cúm hiệu quả

Các biện pháp vệ sinh cá nhân đóng vai trò nền tảng trong việc cắt đứt chuỗi lây truyền của virus đường hô hấp. Trong đó, rửa tay thường xuyên bằng xà phòng và nước sạch trong ít nhất 20 giây, hoặc thay thế bằng dung dịch sát khuẩn tay chứa cồn (nồng độ tối thiểu 60%), là hành động cốt lõi đã được chứng minh hiệu quả trong việc loại bỏ hoặc bất hoạt các tác nhân gây bệnh trên bàn tay. Do bàn tay là phương tiện trung gian phổ biến đưa virus xâm nhập cơ thể qua niêm mạc mắt, mũi, và miệng, việc tránh đưa tay chưa được vệ sinh lên mặt là một bước quan trọng để ngăn chặn sự tự lây nhiễm.

Đặc biệt, không thể xem nhẹ việc vệ sinh và khử trùng định kỳ các bề mặt thường xuyên tiếp xúc như tay nắm cửa, công tắc đèn, điện thoại, bàn phím, vì virus có thể tồn tại trên các vật thể trong một khoảng thời gian nhất định và trở thành nguồn lây nhiễm gián tiếp khi tay chạm phải rồi đưa lên mặt.

Lối sống lành mạnh

Bên cạnh các biện pháp vệ sinh, việc duy trì một lối sống lành mạnh đóng vai trò thiết yếu trong việc củng cố khả năng phòng vệ tự nhiên của cơ thể. Giấc ngủ đủ và chất lượng (khuyến nghị 7-9 tiếng mỗi đêm cho người trưởng thành) là nền tảng cho chức năng miễn dịch tối ưu, vì nhiều hoạt động miễn dịch quan trọng diễn ra trong khi ngủ.

Song song đó, hoạt động thể chất đều đặn, với mục tiêu ít nhất 300 phút cường độ trung bình mỗi tuần, không chỉ cải thiện sức khỏe tổng thể mà còn có thể tăng cường đáp ứng miễn dịch và giảm viêm. Việc quản lý căng thẳng hiệu quả thông qua các phương pháp như thiền, yoga, hoặc dành thời gian cho sở thích cũng rất quan trọng, bởi stress mãn tính đã được chứng minh là làm suy yếu hệ miễn dịch.

Cuối cùng, tránh xa khói thuốc lá và hạn chế tiêu thụ rượu bia là điều cần thiết, vì cả hai yếu tố này đều gây tổn hại đến hệ hô hấp và làm suy giảm khả năng chống lại nhiễm trùng của cơ thể.

Tiêm phòng

Trong kho vũ khí phòng ngừa các bệnh hô hấp do virus, tiêm phòng là một chiến lược chủ động và cực kỳ hiệu quả. Vắc xin cúm mùa hàng năm được khuyến cáo rộng rãi vì đây là phương pháp hữu hiệu nhất để giảm nguy cơ mắc bệnh cúm cũng như các biến chứng nghiêm trọng có thể xảy ra, đặc biệt quan trọng do virus cúm thường xuyên thay đổi.

Tương tự, việc tiêm đầy đủ các mũi vắc xin phòng COVID-19 theo lịch trình khuyến cáo của cơ quan y tế đóng vai trò then chốt trong việc giảm đáng kể nguy cơ diễn tiến nặng, nhập viện và tử vong do SARS-CoV-2, ngay cả khi các biến thể mới xuất hiện. Cả hai loại vắc xin này hoạt động bằng cách “huấn luyện” hệ miễn dịch nhận biết và chống lại virus một cách hiệu quả hơn khi tiếp xúc thực sự.

5. Khi nào cần gặp Bác sĩ?

Mặc dù nhiều trường hợp cảm lạnh, cúm, và COVID-19 thể nhẹ có thể tự khỏi tại nhà, việc nhận biết các dấu hiệu cảnh báo cần can thiệp y tế là rất quan trọng.

Dấu hiệu cảnh báo cần tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức

Thường xuyên theo dõi các dấu hiệu bệnh và tới thăm khám tại các cơ sở y tế một cách kịp thời

  • Khó thở hoặc cảm giác hụt hơi.
  • Đau hoặc tức ngực dai dẳng.
  • Sốt cao không hạ sau khi dùng thuốc hạ sốt hoặc sốt tái đi tái lại.
  • Da, môi hoặc móng tay tím tái hoặc xám lại.
  • Ở trẻ em: thở nhanh hoặc khó thở, môi hoặc mặt xanh tím, đau ngực, đau cơ dữ dội, mất nước (không đi tiểu trong 8 giờ, khô miệng, không có nước mắt khi khóc), co giật, sốt trên 40°C, sốt hoặc ho cải thiện rồi lại nặng hơn.

Đặc biệt với các nhóm nguy cơ cao (người trên 65 tuổi, người có bệnh nền như bệnh tim mạch, tiểu đường, bệnh phổi mạn tính, suy giảm miễn dịch, béo phì, trẻ nhỏ dưới 5 tuổi, phụ nữ mang thai), việc thăm khám sớm khi có triệu chứng nghi ngờ giúp chẩn đoán chính xác, đánh giá mức độ nặng và có phương án điều trị kịp thời, giảm thiểu nguy cơ biến chứng.

Kết luận

Việc phân biệt giữa cúm mùa, COVID-19 và cảm lạnh thông thường đôi khi là một thách thức do sự tương đồng về triệu chứng. Tuy nhiên, bằng cách quan sát kỹ lưỡng tốc độ khởi phát, các triệu chứng toàn thân, biểu hiện hô hấp đặc trưng và mức độ nghiêm trọng, chúng ta có thể đưa ra nhận định ban đầu chính xác hơn. Điều quan trọng nhất là không chủ quan, luôn theo dõi sát các triệu chứng và tìm kiếm sự chăm sóc y tế kịp thời khi có các dấu hiệu cảnh báo hoặc khi không chắc chắn về tình trạng bệnh. Hiểu đúng về từng bệnh lý giúp chúng ta hành động đúng để bảo vệ sức khỏe bản thân và gia đình.

 

Tài liệu tham khảo: 

  1. https://www.who.int/news-room/fact-sheets/detail/influenza-(seasonal)
  2. https://www.cdc.gov/features/rhinoviruses/index.html
  3. World Health Organization (WHO). WHO Coronavirus (COVID-19) Dashboard. https://covid19.who.int/
  4. https://www.who.int/emergencies/diseases/novel-coronavirus-2019/question-and-answers-hub/q-a-detail/coronavirus-disease-(covid-19)
  5. https://www.hsph.harvard.edu/nutritionsource/nutrition-and-immunity/
  6. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC6723551/
  7. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC4303892/
  8. https://www.cdc.gov/handwashing/index.html
  9. ttps://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC7132493/
  10. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC3256323/
  11.  https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC6523821/
  12. https://www.cdc.gov/tobacco/data_statistics/sgr/50th-anniversary/pdfs/fs_smoking_respiratory_diseases_508.pdf 
  13. https://www.cdc.gov/flu/prevent/keyfacts.htm
  14. https://www.who.int/emergencies/diseases/novel-coronavirus-2019/covid-19-vaccines/advice

(Huế Phạm)

Có thể bạn quan tâm

Bí quyết ăn uống lành mạnh trong quá trình điều trị ung thư bằng xạ trị

Xạ trị là phương pháp điều trị ung thư hiệu quả tuy nhiên cũng gây ảnh hưởng rất lớn đến...
Xem thêm

Mối liên hệ giữa chất xơ và đường huyết: Vai trò trong kiểm soát đái tháo đường

[caption id="attachment_3256" align="alignnone" width="777"] Chất xơ đóng vai trò quan trọng trong kiểm soát đường huyết ở người đái tháo...
Xem thêm

Viện Dinh Dưỡng Y Học Nutricare Hoa Kỳ: ứng dụng giải pháp Dinh dưỡng Y học hàng đầu thế giới

Sức khỏe Đời sống - Ngày 01/05/2023, Lễ ký kết thành lập Viện Dinh Dưỡng Y Học Nutricare Hoa Kỳ...
Xem thêm