Biếng ăn là vấn đề phổ biến, ảnh hưởng đến sự phát triển thể chất, trí tuệ và tâm lý của trẻ. Bài viết này, dưới góc độ chuyên gia dinh dưỡng, sẽ mang đến giải pháp toàn diện, kết hợp giữa việc thiết lập lịch sinh hoạt khoa học và chế độ dinh dưỡng cân bằng, giúp cha mẹ “giải cứu” con khỏi nỗi ám ảnh mang tên biếng ăn.
Phần 1: Hiểu đúng về “biếng ăn” ở trẻ
Trước khi tìm cách khắc phục, cha mẹ cần hiểu rõ bản chất của tình trạng biếng ăn ở con mình.
Biếng ăn là gì? Các biểu hiện thường gặp

Biếng ăn là vấn đề dinh dưỡng thường gặp khiến nhiều cha mẹ lo lắng
Biếng ăn là tình trạng trẻ từ chối ăn, ăn rất ít so với nhu cầu khuyến nghị theo lứa tuổi, ngậm thức ăn lâu trong miệng không chịu nuốt, chỉ ăn một vài loại thức ăn nhất định hoặc có những hành vi tiêu cực khi đến bữa ăn (quấy khóc, nôn trớ…) hay thời gian bữa ăn kéo dài hơn 30 phút¹.
Biếng ăn được chia thành 2 nhóm phổ biến là biếng ăn sinh lý và biếng ăn bệnh lý/tâm lý với những điểm khác biệt như sau:
- Biếng ăn sinh lý: Thường xảy ra ở một số giai đoạn phát triển tự nhiên của trẻ như khi tập lẫy, tập đi, mọc răng, hoặc khi có sự thay đổi trong khẩu vị tạm thời. Tình trạng này thường kéo dài vài ngày đến một tuần và tự hết khi nguyên nhân qua đi.
- Biếng ăn bệnh lý/tâm lý: Kéo dài hơn, có thể do các vấn đề sức khỏe tiềm ẩn (như nhiễm khuẩn, rối loạn tiêu hóa) hoặc các yếu tố tâm lý (căng thẳng, bị ép ăn). Trường hợp này cần sự can thiệp chuyên sâu hơn để hỗ trợ trẻ cải thiện.
Biếng ăn kéo dài sẽ dẫn đến hàng loạt hệ lụy nghiêm trọng, trong đó phải kể đến:
- Suy dinh dưỡng, còi cọc, chậm tăng cân, chậm phát triển chiều cao: Thiếu hụt năng lượng và dưỡng chất cần thiết cản trở sự phát triển thể chất.
- Suy giảm hệ miễn dịch: Trẻ dễ mắc các bệnh nhiễm khuẩn hơn do không đủ vi chất để xây dựng hàng rào bảo vệ cơ thể.
- Chậm phát triển trí tuệ: Một số vi chất quan trọng cho não bộ như sắt, kẽm, i-ốt, DHA bị thiếu hụt có thể ảnh hưởng đến khả năng học hỏi và ghi nhớ của não bộ.
- Ảnh hưởng tâm lý: Trẻ có thể trở nên cáu kỉnh, kém linh hoạt, thậm chí sợ hãi mỗi khi đến bữa ăn. Mối quan hệ giữa cha mẹ và con cái cũng vì đó mà có thể trở nên căng thẳng hơn .
Nguyên nhân sâu xa dẫn đến tình trạng biếng ăn ở trẻ
Xác định đúng nguyên nhân chính là bước đầu tiên giúp cha mẹ giải quyết vấn đề biếng ăn của con, trong đó phải kể đến 4 nhóm nguyên nhân chính bao gồm:
Do tâm lý:
- Ép ăn, la mắng: Việc tạo không khí bữa ăn căng thẳng, khiến trẻ sợ hãi và có ác cảm với thức ăn.
- Thay đổi môi trường đột ngột: Đi nhà trẻ, chuyển nhà, có người chăm sóc mới,..cũng có thể khiến trẻ biếng ăn.
Do sai lầm trong chế độ ăn uống:

Chế độ dinh dưỡng không phù hợp cũng là nguyên nhân khiến trẻ biếng ăn
- Ăn vặt quá nhiều, không đúng thời điểm: Các bữa phụ quá gần bữa chính hoặc chứa nhiều đường, chất béo khiến trẻ no bụng, không còn hứng thú với bữa ăn chính.
- Thực đơn đơn điệu, nhàm chán, không hấp dẫn: Việc lặp đi lặp lại một vài món ăn khiến trẻ mất hứng thú và lâu dần khiến trẻ biếng ăn.
- Chế biến không phù hợp với lứa tuổi và khả năng nhai nuốt: Thức ăn quá cứng, quá to hoặc quá nhuyễn cũng khiến trẻ khó chịu.
- Cho xem TV/điện thoại khi ăn: Trẻ bị phân tâm, không tập trung vào việc ăn, không cảm nhận được mùi vị thức ăn và không học được kỹ năng ăn uống tự chủ.
Do thói quen sinh hoạt không điều độ:
- Giờ giấc ăn ngủ lộn xộn: Trẻ không có lịch trình cố định khiến đồng hồ sinh học của bị rối loạn, ảnh hưởng đến cảm giác đói và khả năng tiêu hóa thức ăn.
- Thiếu vận động: Ít vận động làm giảm tiêu hao năng lượng gián tiếp khiến trẻ không có cảm giác đói thực sự.
Do bệnh lý:
- Các bệnh nhiễm khuẩn: Viêm họng, viêm tai giữa, nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu chảy… khiến trẻ mệt mỏi, khó chịu và chán ăn.
- Rối loạn tiêu hóa: Táo bón, đầy hơi, khó tiêu…cũng khiến trẻ khó chịu, giảm hấp thu và biếng ăn.
- Thiếu vi chất dinh dưỡng: Thiếu kẽm, sắt, selen, vitamin nhóm B… có thể làm giảm cảm giác ngon miệng ở trẻ.
- Mọc răng: Gây đau nướu, khó chịu khi nhai và làm trẻ giảm cảm giác ngon miệng, dễ dẫn đến biếng ăn tạm thời.
Phần 2: Sức mạnh của lịch sinh hoạt khoa học trong việc cải thiện biếng ăn
Một lịch trình sinh hoạt đều đặn, khoa học đóng vai trò nền tảng trong việc cải thiện tình trạng biếng ăn của trẻ.
Tại sao lịch sinh hoạt đều đặn lại quan trọng?
- Ổn định đồng hồ sinh học: Giúp cơ thể trẻ, bao gồm cả hệ tiêu hóa, hoạt động nhịp nhàng và dạ dày sẽ tiết dịch vị đều đặn hơn vào các khung giờ ăn quen thuộc.
- Hình thành phản xạ có điều kiện với bữa ăn: Khi trẻ quen với việc ăn vào những giờ cố định, đến giờ đó cơ thể trẻ sẽ tự động phát tín hiệu đói và muốn ăn..
Xây dựng lịch sinh hoạt mẫu cho trẻ
Lịch sinh hoạt cần được điều chỉnh linh hoạt tùy theo độ tuổi và đặc điểm riêng của từng trẻ. Dưới đây là một số gợi ý mà cha mẹ có thể tham khảo:
Giờ ăn chính và bữa phụ:
- Bữa chính (sáng, trưa, tối): Nên cách nhau khoảng 3 – 4 tiếng.
- Bữa phụ (giữa buổi sáng, giữa buổi chiều): Cách bữa chính ít nhất 2-3 tiếng. Không cho ăn vặt sát giờ ăn chính (trong vòng 1-1.5 tiếng trước bữa chính).
- Thời gian mỗi bữa ăn: Không nên kéo dài quá 30 phút. Sau 30 phút, dù trẻ ăn ít hay nhiều, hãy kết thúc bữa ăn.
Giờ ngủ:
- Đảm bảo trẻ ngủ đủ giấc theo lứa tuổi (trẻ nhỏ cần 10-14 tiếng/ngày, bao gồm cả giấc ngủ trưa).
- Ngủ sâu và đúng giờ giúp trẻ tỉnh táo, tinh thần thoải mái và ăn ngon miệng hơn vào ngày hôm sau.
Giờ vận động, vui chơi:
- Khuyến khích trẻ vận động thể chất ít nhất 60 phút mỗi ngày bằng các hoạt động như chạy nhảy, chơi đùa ngoài trời,..
Nguyên tắc “vàng” khi áp dụng lịch sinh hoạt

Kiên trì, lắng nghe và không khí ăn vui vẻ là những nguyên tắc “vàng” giúp con ăn ngoan
- Kiên trì và nhất quán: Đây là yếu tố quan trọng nhất để hỗ trợ cải thiện biếng ăn ở trẻ. Cả gia đình (bao gồm bố mẹ, ông bà, người giúp việc) cần thống nhất và cùng thực hiện theo lịch trình đã đặt ra.
- Lắng nghe cơ thể trẻ: Mặc dù cần duy trì khung giờ chính, cha mẹ cũng cần linh hoạt điều chỉnh dựa trên tín hiệu của con (ví dụ, nếu trẻ có vẻ mệt hơn, có thể cho đi ngủ sớm hơn một chút). Tuy nhiên, không nên phá vỡ hoàn toàn cấu trúc lịch trình.
- Tạo không khí thoải mái, không áp đặt cứng nhắc: Cha mẹ cần nhớ rằng mục tiêu là tạo thói quen tốt, không phải tạo thêm áp lực cho trẻ.
Phần 3: Chế độ dinh dưỡng cân bằng – Chìa khóa “mở cửa” vị giác của trẻ
Song song với lịch sinh hoạt, một chế độ dinh dưỡng khoa học và hấp dẫn là yếu tố then chốt để chinh phục dạ dày khó tính của trẻ.
Nguyên tắc xây dựng thực đơn cho trẻ biếng ăn
- Đa dạng hóa thực phẩm: Giới thiệu từ từ nhiều loại thực phẩm khác nhau thuộc 4 nhóm chất chính. Đừng nản lòng nếu trẻ từ chối món mới ngay lần đầu, hãy kiên trì giới thiệu lại sau vài ngày, có thể cần 10-15 lần thử trẻ mới chấp nhận. Đồng thời bố mẹ thay đổi cách chế biến thường xuyên (luộc, hấp, xào, chiên, nướng…) để tạo sự mới lạ.
Cân đối các nhóm chất dinh dưỡng:
- Chất đạm (Protein): Đa dạng chất đạm đến từ các thực phẩm như thịt, cá, trứng, sữa, cá, tôm và các loại đậu.
- Chất béo (Lipid): Chất béo rất quan trọng cho việc cung cấp năng lượng và hấp thu vitamin tan trong dầu (A, D, E, K). Cha mẹ nên bổ sung chất béo đến từ dầu ăn, mỡ, bơ, phô mai và các loại hạt cho trẻ.
- Chất bột đường (Carbohydrate): Đây là nhóm dinh dưỡng mang tới năng lượng cho các hoạt động chuyển hóa, hấp thu của trẻ. Chất bột đường thường đến từ cơm, cháo, bún, phở, bánh mì hay khoai củ.
- Vitamin và khoáng chất: Đặc biệt chú ý vai trò của kẽm, sắt, lysine, vitamin nhóm B trong việc kích thích vị giác, tăng cường chuyển hóa và hấp thu dưỡng chất. Rau xanh và quả chín chính là nguồn bổ sung các vitamin và khoáng chất này hiệu quả cho trẻ.
- Ưu tiên thực phẩm tươi ngon, theo mùa: Thực phẩm tươi, sạch, theo mùa thường có hương vị thơm ngon, giá trị dinh dưỡng cao hơn và đảm bảo an toàn thực phẩm, hạn chế chất bảo quản nhất cho trẻ.
- Chia nhỏ bữa ăn: Nếu trẻ ăn ít trong mỗi bữa chính, cha mẹ có thể tăng số lượng bữa phụ nhưng cần chú ý đảm bảo bữa phụ cũng đủ dinh dưỡng để cung cấp đủ năng lượng và dưỡng chất cho trẻ trong ngày.
“Nghệ thuật” chế biến món ăn hấp dẫn trẻ biếng ăn
Trẻ em thường bị thu hút bởi những thứ bắt mắt và thú vị. Bởi vậy biếng chế biến món ăn hấp dẫn cũng là giải pháp giúp cha mẹ cải thiện tình trạng biếng ăn ở trẻ hiệu quả.
- Màu sắc bắt mắt: Kết hợp nhiều loại rau củ có màu sắc rực rỡ để món ăn trông hấp dẫn hơn.
- Hình thù ngộ nghĩnh: Sử dụng khuôn cắt để tạo hình món ăn (cơm nắm hình gấu, thỏ; trứng chiên hình hoa,…) để tạo ra các món ăn hấp dẫn thu hút trí tưởng tượng của trẻ.
- Hương vị thơm ngon, phù hợp khẩu vị trẻ: Nêm nếm vừa phải, không quá cay, quá mặn hoặc quá nhiều gia vị nồng. Ưu tiên vị ngọt tự nhiên từ rau củ và thịt cá.
- Thay đổi kết cấu món ăn: Từ lỏng (súp, cháo) đến đặc dần (cơm nát, thịt băm), từ mềm (cá hấp) đến hơi dai hơn (thịt gà xé) tùy theo độ tuổi và khả năng nhai nuốt của trẻ.
- Cho trẻ tham gia vào quá trình chuẩn bị (nếu có thể): Cho trẻ nhặt rau, rửa củ quả hoặc chọn món ăn sẽ giúp trẻ hào hứng hơn với bữa ăn do chính mình “góp sức”.
Những thực phẩm “cứu cánh” cho trẻ biếng ăn

Lựa chọn thực phẩm giàu dinh dưỡng góp phần cải thiện biếng ăn ở trẻ
- Nhóm kích thích vị giác: Thực phẩm giàu kẽm như hàu, thịt bò, gà, thực phẩm giàu vitamin nhóm B như ngũ cốc nguyên hạt, các loại đậu được chứng minh có công dụng hỗ trợ kích thích vị giác ở trẻ.
- Nhóm dễ tiêu hóa, hấp thu: Cháo, súp, sữa chua, các loại rau củ mềm là nhóm các món ăn, thực phẩm giúp trẻ dễ tiêu hóa và phù hợp hơn với trẻ đang trong giai đoạn biếng ăn sinh lý như mọc răng, ốm, bệnh,..
- Nhóm giàu năng lượng (nếu trẻ ăn ít): Bơ, phô mai hay sữa cao năng lượng có thể là lựa chọn giải pháp phù hợp để bù lại sự thiếu hụt năng lượng trong chế độ ăn của trẻ. Tuy nhiên, cha mẹ không nên quá lạm dụng và cần cân đối, đa dạng với các thực phẩm khác để hỗ trợ trẻ vượt qua biếng ăn.
Để giải quyết hiệu quả tình trạng biếng ăn và chậm tăng cân ở trẻ, cha mẹ có thể tin tưởng lựa chọn Hanie Kid – giải pháp Dinh dưỡng Y học được nghiên cứu và phát triển bởi Viện Dinh dưỡng Y học Nutricare Hoa Kỳ (NMNI-USA) và Nutricare dành riêng cho trẻ em biếng ăn, thấp còi. Điểm nổi bật của Hanie Kid chính là công thức dinh dưỡng tối ưu, đã được chứng minh lâm sàng hỗ trợ trẻ tăng cân sau 01 tháng sử dụng. Với công thức Pedia cải tiến đáp ứng chuẩn Cao năng lượng 100 kcal theo khuyến nghị của Tổ chức Y tế thế giới WHO và đạm chất lượng cao, Hanie Kid hỗ trợ trẻ tăng cân khỏe mạnh, nhanh chóng bắt kịp đà tăng trưởng. Bên cạnh đó, sự kết hợp của lysine, kẽm và các vitamin nhóm B đóng vai trò then chốt trong việc kích thích vị giác, giúp trẻ tìm lại cảm giác thèm ăn tự nhiên và cải thiện tình trạng biếng ăn. Bộ 3 Canxi, Vitamin K2, D3 nhập khẩu từ Mỹ cung cấp và bù đắp các dưỡng chất thiếu hụt từ đó hỗ trợ tăng trưởng chiều cao ở trẻ. Đồng thời, Hanie Kid được bổ sung sữa non 24h giàu kháng thể IgG từ Mỹ kết hợp cùng kẽm và hệ Antioxidant hỗ trợ trẻ tăng sức đề kháng, HMO và chất xơ hòa tan FOS/Inulin không chỉ hỗ trợ tiêu hóa khỏe mạnh, phòng ngừa táo bón mà còn tăng cường khả năng hấp thu tối đa các dưỡng chất tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển toàn diện của trẻ. Với những ưu điểm này, Hanie Kid chính là một trong những giải pháp dinh dưỡng hỗ trợ đắc lực cho cha mẹ trên hành trình cải thiện sức khỏe và tầm vóc ở trẻ.
Phần 4: Bộ quy tắc bàn ăn chuẩn giúp mẹ tạo môi trường kỷ luật cho con
Thiết lập quy tắc trên bàn ăn một cách nhất quán sẽ giúp trẻ hình thành thói quen ăn uống tích cực.
- Không khí bữa ăn là số 1: Cha mẹ hãy luôn giữ không khí vui vẻ, thoải mái, tránh la mắng, quát nạt, ép buộc hay dọa dẫm trẻ. Đồng thời nên nói về những chủ đề vui vẻ, không liên quan đến việc ăn uống của trẻ để tránh tạo áp lực gián tiếp.
- Để trẻ tự xúc ăn (khi có thể): Tôn trọng sự tự chủ của trẻ, cho phép trẻ tự quyết định ăn món gì trước, ăn bao nhiêu.Cha mẹ nên khuyến khích trẻ tự xúc ăn ngay khi có thể (khoảng 1 tuổi trở lên) bởi điều này giúp trẻ cảm thấy được kiểm soát và hứng thú hơn.
- Không dùng TV, điện thoại, đồ chơi để “dụ” trẻ ăn: Những thiết bị này dễ làm trẻ phân tâm, không tập trung vào việc nhai nuốt và cảm nhận hương vị thức ăn. Bên cạnh đó chúng cũng góp phần tạo thói quen xấu và khiến trẻ sẽ chỉ ăn khi có những thứ đó.
- Khen ngợi, động viên khi trẻ cố gắng: Dù trẻ chỉ thử một miếng nhỏ món mới hoặc ăn tốt hơn một chút so với hôm qua cha mẹ hãy ghi nhận và khen ngợi sự cố gắng của của trẻ.
- Sự kiên trì của cha mẹ là yếu tố quyết định: Việc thay đổi một thói quen, đặc biệt là thói quen ăn uống, cần rất nhiều thời gian và sự kiên nhẫn. Bởi vậy cha mẹ đừng bỏ cuộc quá sớm, hãy đồng hành và hỗ trợ con trên hành trình “chữa” biếng ăn.
Phần 5: Duy trì thành quả và phòng ngừa biếng ăn tái phát
Khi trẻ đã cải thiện tình trạng biếng ăn, việc duy trì và phòng ngừa tái phát cũng vô cùng quan trọng.
Nhận biết dấu hiệu sớm trẻ biếng ăn trở lại

Nhận biết các dấu hiệu biếng ăn trở lại sẽ giúp cha mẹ sớm có giải pháp hỗ trợ con kịp thời
Cha mẹ không nên chủ quan ngay cả khi trẻ đã ăn tốt hơn. Hãy để ý những dấu hiệu sớm có thể cho thấy biếng ăn đang quay trở lại:
- Trẻ bắt đầu có biểu hiện kén chọn hơn, từ chối nhiều món hơn trước.
- Ăn ít đi một cách rõ rệt.
- Thời gian mỗi bữa ăn lại bắt đầu kéo dài.
- Sự hào hứng với thức ăn giảm sút, trẻ tỏ ra thờ ơ hoặc khó chịu khi đến giờ ăn.
Củng cố thói quen ăn uống lành mạnh đã xây dựng
Khi có các dấu hiệu biếng ăn trở lại này, cha mẹ càng cần kiên nhẫn củng cố và duy trì các thói quen ăn uống lành mạnh đã xây dựng được từ trước đó. Trong đó cần chú trọng vào 1 số điểm sau:
- Tiếp tục duy trì lịch sinh hoạt đều đặn: Cha mẹ hãy ghi nhớ giờ ăn, giờ ngủ, giờ vận động cố định vẫn là nền tảng quan trọng cải thiện biếng ăn ở trẻ.
- Kiên trì với việc đa dạng hóa thực đơn và trình bày món ăn hấp dẫn: Hãy không ngừng sáng tạo để bữa ăn luôn mới mẻ và thay đổi kết cấu độ thô theo khả năng nhai của trẻ.
- Luôn giữ không khí bữa ăn vui vẻ, tích cực: Đây là yếu tố then chốt để trẻ yêu thích việc ăn uống.
Linh hoạt điều chỉnh theo từng giai đoạn phát triển của trẻ
- Khẩu vị và sở thích của trẻ có thể thay đổi theo thời gian: Điều này là bình thường. Cha mẹ hãy quan sát và điều chỉnh thực đơn cho phù hợp.
- Khi trẻ lớn hơn hãy khuyến khích trẻ tham gia nhiều hơn vào việc lựa chọn và chuẩn bị thức ăn: Cho trẻ đi chợ cùng, tự chọn rau củ, hoặc tham gia vào các công đoạn nấu nướng đơn giản.
- Đối phó với những giai đoạn “khủng hoảng” một cách bình tĩnh: Khi trẻ mọc răng, ốm, hoặc có những thay đổi lớn trong cuộc sống (đi học, chuyển nhà), trẻ có thể biếng ăn trở lại. Lúc này, cha mẹ cần kiên nhẫn, thấu hiểu và không tạo áp lực, tập trung vào việc giúp trẻ vượt qua giai đoạn khó khăn đó.
Kết luận

Lịch sinh hoạt và dinh dưỡng cân bằng là chìa khóa giúp con cải thiện biếng ăn
Chấm dứt nỗi ám ảnh biếng ăn ở trẻ không phải là “nhiệm vụ bất khả thi” nếu cha mẹ được trang bị đúng kiến thức và áp dụng phương pháp phù hợp. Sự kết hợp hài hòa giữa một lịch sinh hoạt khoa học, đều đặn và một chế độ dinh dưỡng cân bằng, đa dạng, hấp dẫn chính là chìa khóa vàng. Quan trọng hơn cả, sự kiên trì, tình yêu thương và thấu hiểu của cha mẹ là yếu tố then chốt dẫn đến thành công. Áp dụng những bí quyết trên không chỉ giúp con yêu vượt qua giai đoạn biếng ăn khó khăn mà còn xây dựng nền tảng vững chắc cho thói quen ăn uống lành mạnh và sự phát triển toàn diện của trẻ trong tương lai. Chúc các bậc cha mẹ thành công trên hành trình nuôi dưỡng con khôn lớn.
Tài liệu tham khảo
- Kerzner B, Milano K, MacLean WC Jr, Berall G, Stuart S, Wessel J. A practical approach to classifying and managing feeding difficulties.
- Macknin ML, Piedmonte M, Jacobs J, Skibinski C. Symptoms associated with infant teething: a prospective study. Pediatrics. 2000;105(4 Pt 1):747-752. doi:10.1542/peds.105.4.747
- Bryant-Waugh R. Feeding and eating disorders in childhood. Curr Opin Psychiatry. 2013;26(6):537-542. doi:10.1097/YCO.0b013e3283658d15
- Taylor CM, Wernimont SM, Cunningham C, et al. Picky/Fussy Eating in Children: Review of Definitions, Assessment, Prevalence and Determinants. A Position Paper From the European Society for Paediatric Gastroenterology, Hepatology and Nutrition (ESPGHAN) Committee on Nutrition. J Pediatr Gastroenterol Nutr. 2022;75(4):507-522. doi:10.1097/MPG.0000000000003555
- Ventura AK, Birch LL. Does parenting affect children’s eating and weight status? Int J Behav Nutr Phys Act. 2008;5:15. Published 2008 Mar 19. doi:10.1186/1479-5868-5-15
- World Health Organization (WHO). Guiding principles for complementary feeding of the breastfed child. Geneva: World Health Organization; 2003.
- https://www.healthychildren.org/English/ages-stages/toddler/nutrition/Pages/Picky-Eaters.aspx
- Prasad AS. Zinc in human health: effect of zinc on immune cells. Mol Med. 2008;14(5-6):353-357. doi:10.2119/2008-00033.Prasad
- Guarino A, Ashkenazi S, Basile G, et al. European Society for Pediatric Gastroenterology, Hepatology, and Nutrition/European Society for Pediatric Infectious Diseases evidence-based guidelines for the management of acute gastroenteritis in children in Europe: update 2014. J Pediatr Gastroenterol Nutr. 2014;59(1):132-152. doi:10.1097/MPG.0000000000000375
- American Academy of Pediatrics (AAP). Media and Young Minds. Pediatrics. 2016;138(5):e20162591. doi:10.1542/peds.2016-2591
- World Health Organization (WHO). Integrated Management of Childhood Illness (IMCI) chart booklet. Geneva: World Health Organization.
|
(Huế Phạm)
9.090