Chế độ ăn chống viêm: Bí kíp bảo vệ sức khỏe cho người lớn tuổi

29/10/2025

Chế độ ăn chống viêm – bí kíp bảo vệ sức khỏe cho người lớn tuổi

Các bệnh lý tim mạch và tình trạng đau nhức xương khớp là hai trong số những thách thức lớn nhất về sức khỏe mà người lớn tuổi phải đối mặt. Những căn bệnh này ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng tự chủ và làm suy giảm đáng kể chất lượng cuộc sống. Mặc dù biểu hiện ở các hệ cơ quan khác nhau nhưng các nghiên cứu khoa học hiện đại đã chỉ ra một “thủ phạm sinh hóa chung” đứng sau sự phát triển của những bệnh lý này chính là viêm mạn tính. Đây là một quá trình âm thầm gây tổn thương tế bào và mô trên toàn cơ thể, thúc đẩy quá trình xơ vữa động mạch, đồng thời phá hủy sụn khớp.

Trong bối cảnh đó, chế độ ăn chống viêm được biết đến là một chiến lược can thiệp dinh dưỡng dựa trên cơ sở khoa học vững chắc, có vai trò bảo vệ sức khỏe cho người lớn tuổi.. Thay vì chỉ điều trị triệu chứng, cách tiếp cận này tác động trực tiếp vào gốc rễ của vấn đề, dựa trên nền tảng nắm rõ cơ chế tác động của các hợp chất sinh học trong thực phẩm lên các con đường tín hiệu viêm của cơ thể, sử dụng dinh dưỡng như một lá chắn vững chắc củng cố sức khỏe tổng thể. 

Hiểu về viêm mạn tính, tác nhân chính gây lão hóa

Viêm là một phản ứng bảo vệ thiết yếu của hệ miễn dịch, nhưng khi kéo dài và không được kiểm soát, nó sẽ trở thành viêm mạn tính, một quá trình gây hại thầm lặng. Tình trạng này được xem là nền tảng của nhiều bệnh lý liên quan đến tuổi tác và quá trình lão hóa. Việc xác định các nguyên nhân chính gây ra viêm mạn tính là bước đầu tiên để có thể phòng ngừa và kiểm soát hiệu quả.

Nguyên nhân chính gây viêm trong cơ thể

Viêm mạn tính thường không xuất phát từ một nguyên nhân đơn lẻ mà là kết quả của sự tương tác phức tạp giữa nhiều yếu tố lối sống và môi trường. Dưới đây là 5 nguyên nhân gây viêm phổ biến, bao gồm: 

  1. Chế độ ăn uống không lành mạnh

Chế độ ăn uống không lành mạnh chính là nguyên nhân hàng đầu gây viêm

Đây được xem là một trong những yếu tố có ảnh hưởng mạnh mẽ nhất.

  • Thực phẩm giàu đường và tinh bột tinh chế: Việc tiêu thụ các loại thực phẩm này gây ra các đợt tăng đường huyết đột ngột, thúc đẩy tuyến tụy giải phóng insulin và đồng thời kích hoạt việc sản xuất các cytokine gây viêm như Interleukin-6 (IL-6) và yếu tố hoại tử khối u alpha (TNF-α) .
  • Chất béo chuyển hóa (Trans fat) và chất béo bão hòa cao: Thường có trong đồ ăn nhanh, thực phẩm chiên rán và bánh kẹo công nghiệp. Các loại chất béo này đã được chứng minh làm tăng các dấu hiệu viêm trong cơ thể .
  1. Căng thẳng kéo dài (Stress mãn tính)

    Khi đối mặt với căng thẳng, cơ thể kích hoạt hệ trục HPA (Vùng dưới đồi – Tuyến yên – Tuyến thượng thận), dẫn đến giải phóng cortisol. Mặc dù cortisol có tác dụng chống viêm trong ngắn hạn, nhưng khi căng thẳng kéo dài, các tế bào miễn dịch sẽ “kháng” lại tác dụng của cortisol. Tình trạng này dẫn đến mất kiểm soát phản ứng viêm, khiến nó bùng phát và kéo dài dai dẳn

  2. Thiếu ngủ

    Giấc ngủ là thời gian để cơ thể tự sửa chữa và điều hòa hệ miễn dịch. Giấc ngủ không đủ hoặc kém chất lượng đã được chứng minh là làm tăng nồng độ các chất gây viêm trong máu, bao gồm Interleukin-6 (IL-6) và protein phản ứng C (CRP) ngay cả ở những người khỏe mạnh .

  3. Thói quen hút thuốc lá và uống rượu bia quá mức

    Các chất độc hại trong khói thuốc lá gây ra stress oxy hóa và tổn thương trực tiếp lên các tế bào lót của mạch máu và đường hô hấp, sau đó kích hoạt một phản ứng viêm mạn tính. Tương tự, việc tiêu thụ rượu bia quá mức có thể gây tổn thương gan và làm tăng tính thấm của ruột, cho phép độc tố vi khuẩn xâm nhập vào máu và gây ra tình trạng viêm toàn thân .

  4. Béo phì và thừa cân

    Các tế bào mỡ, đặc biệt là mỡ nội tạng không chỉ là nơi lưu trữ năng lượng. Chúng hoạt động như một cơ quan nội tiết, liên tục giải phóng các chất gây viêm được gọi là adipokine (bao gồm TNF-α và IL-6). Đây là lý do tại sao béo phì được xem là một trạng thái viêm mạn tính ở mức độ thấp .

  5. Thiếu vận động

    Lối sống tĩnh tại làm suy giảm khả năng chống viêm tự nhiên của cơ thể. Ngược lại, vận động thể chất thường xuyên, đặc biệt là ở cường độ vừa phải giúp cơ thể sản xuất ra các myokine từ cơ bắp. Một số myokine này có tác dụng kháng viêm mạnh mẽ và giúp làm giảm mức độ viêm toàn thân .

Phân biệt giữa viêm cấp tính và viêm mạn tính

Sự khác biệt giữa phản ứng viêm có lợi và có hại nằm ở thời gian và cường độ của nó.

  • Viêm cấp tính: Đây là phản ứng bảo vệ tức thời và có lợi của cơ thể trước một tổn thương hoặc nhiễm trùng, chẳng hạn như vết sưng đỏ khi bị côn trùng cắn hoặc sốt khi bị nhiễm virus. Phản ứng này có các dấu hiệu rõ ràng như sưng, nóng, đỏ, đau, diễn ra trong thời gian ngắn (khoảng vài ngày) và sẽ kết thúc khi tác nhân gây hại bị loại bỏ.
  • Viêm mạn tính: Ngược lại, đây là một tình trạng viêm kéo dài trong nhiều tháng hoặc nhiều năm, thường diễn ra ở mức độ thấp và không có triệu chứng rõ ràng. Chính sự âm thầm này khiến viêm mạn tính trở nên nguy hiểm, vì khả năng  liên tục gây tổn thương cho các tế bào và mô khỏe mạnh trên toàn cơ thể. Đây chính là nguyên nhân của nhiều bệnh lý liên quan đến tuổi tác, từ bệnh tim mạch, tiểu đường tuýp 2, đến sa sút trí tuệ và một số loại ung thư .

Tác động của viêm mạn tính lên hệ tim mạch

Tình trạng viêm gây nhiều ảnh hưởng xấu tới sức khỏe tim mạch

Viêm mạn tính là một yếu tố trung tâm trong quá trình hình thành và phát triển xơ vữa động mạch. Quá trình này diễn ra như sau: tình trạng viêm làm tổn thương lớp nội mạc của mạch máu, tạo điều kiện cho các phân tử cholesterol LDL dễ dàng xâm nhập vào thành động mạch. Tại đây, cholesterol LDL bị oxy hóa và kích hoạt phản ứng miễn dịch mạnh mẽ hơn. Các tế bào miễn dịch đến “dọn dẹp” và nuốt các cholesterol bị oxy hóa, dần dần biến thành các tế bào bọt và hình thành nên các mảng xơ vữa. Tình trạng viêm liên tục cũng làm cho các mảng xơ vữa này trở nên bất ổn, dễ vỡ, có thể dẫn đến hình thành cục máu đông và gây ra các biến cố tim mạch cấp tính như nhồi máu cơ tim, đột quỵ .

Tác động của viêm mạn tính lên hệ xương khớp

Trong bệnh thoái hóa khớp, tình trạng viêm ở mức độ thấp trong bao hoạt dịch đóng vai trò quan trọng trong cơ chế sinh bệnh. Phản ứng viêm này kích thích các tế bào tại khớp sản sinh ra các enzyme (như metalloproteinase) và các cytokine gây viêm (như IL-1 và TNF-α). Các chất trung gian có khả năng phá hủy sụn khớp và các cấu trúc xung quanh một cách từ từ và liên tục. Theo thời gian, sự phá hủy này dẫn đến các triệu chứng điển hình như đau, cứng khớp, giảm biên độ vận động và ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống .

3 chất dinh dưỡng quan trọng trong chế độ ăn chống viêm

Một chế độ ăn chống viêm hiệu quả không chỉ đơn thuần là việc loại bỏ các thực phẩm gây viêm, mà còn là việc chủ động bổ sung các dưỡng chất có khả năng điều hòa và ức chế phản ứng viêm. Mặc dù có nhiều vi chất tham gia vào quá trình này nhưng ba nhóm dưỡng chất sau đây được xem là có vai trò then chốt và đã được chứng minh khoa học một cách rõ ràng.

Omega 3 – Vai trò điều hòa phản ứng viêm

Axit béo Omega – 3 đóng vai trò then chốt trong việc chủ động điều hòa và “dập tắt” phản ứng viêm. Thay vì chỉ ức chế, cơ thể sử dụng các axit béo này, đặc biệt là EPA và DHA làm tiền chất để tổng hợp nên các chất trung gian chuyên biệt bao gồm resolvins và protections. Các phân tử này có nhiệm vụ “dọn dẹp” và kết thúc phản ứng viêm một cách hiệu quả sau khi nó đã hoàn thành nhiệm vụ, ngăn tình trạng viêm trở nên mạn tính và thúc đẩy quá trình sửa chữa mô . Để cung cấp đủ nguồn dưỡng chất này, việc ưu tiên các loại cá béo như cá hồi, cá trích, cá mòi và cá thu, cùng với các nguồn thực vật như quả óc chó, hạt lanh, hạt chia là rất quan trọng.

Hệ Antioxidants và vai trò chống lại quá trình oxy hóa

Hệ Antioxidants giúp tăng cường khả năng chống oxy hóa cho cơ thể

Stress oxy hóa là tình trạng mất cân bằng giữa gốc tự do và khả năng phòng thủ của cơ thể và cũng là một trong những nguyên nhân gốc rễ gây ra và duy trì viêm mạn tính. Hệ thống các chất chống oxy hóa (Antioxidants) từ các vitamin như A, C, E và Selen đóng vai trò là tuyến phòng thủ đầu tiên, giúp trung hòa các gốc tự do, bảo vệ tế bào khỏi tổn thương và làm giảm các tín hiệu gây viêm

Một chế độ ăn giàu các chất chống oxy hóa có thể được xây dựng bằng cách tiêu thụ đa dạng các loại quả mọng (dâu tây, việt quất), rau lá xanh đậm (cải bó xôi, súp lơ xanh), các loại quả có màu sắc sặc sỡ và trà xanh.

Chất xơ và vai trò bảo vệ sức khỏe đường ruột

Sức khỏe đường ruột có mối liên hệ mật thiết với tình trạng viêm toàn thân, do đây là nơi tập trung phần lớn hệ miễn dịch của cơ thể. Chất xơ, đặc biệt là chất xơ hòa tan (Prebiotics), đóng vai trò là nguồn thức ăn cho hệ vi sinh vật có lợi. Khi lên men chất xơ, các lợi khuẩn này tạo ra các axit béo chuỗi ngắn (SCFAs), có tác dụng chống viêm mạnh mẽ không chỉ tại ruột mà còn trên toàn cơ thể . Việc bổ sung các thực phẩm giàu chất xơ như yến mạch, các loại đậu, táo, chuối và các loại rau xanh là chiến lược hiệu quả để nuôi dưỡng một hệ vi sinh vật khỏe mạnh.

Như vậy, một chế độ ăn chống viêm toàn diện cần tác động đồng thời trên nhiều phương diện: điều hòa trực tiếp phản ứng viêm (với Omega-3), bảo vệ tế bào khỏi các tác nhân gây hại (với hệ Antioxidants) và củng cố nền tảng miễn dịch từ đường ruột (với chất xơ).

Tuy nhiên, việc xây dựng và duy trì một chế độ ăn hàng ngày có thể cung cấp đồng thời cân đối cả ba trụ cột dinh dưỡng này lại là một thách thức lớn, đặc biệt đối với người lớn tuổi, người đang ốm hoặc trong giai đoạn phục hồi sức khỏe khi mà khả năng ăn uống và hấp thu đều suy giảm.

Sản phẩm Nutricare Gold được nghiên cứu và phát triển bởi Nutricare và Viện Dinh dưỡng Y học Nutricare Hoa Kỳ (NMNI-USA) mang đến công thức dinh dưỡng toàn diện, hỗ trợ tích cực cho chế độ ăn chống viêm bằng cách cung cấp đồng bộ:

  • Hệ chất béo thực vật cân đối với Omega 3, 6, 9, hỗ trợ trực tiếp cho vai trò điều hòa phản ứng viêm.
  • Hệ Antioxidants đa dạng (Vitamin A, C, E & Selen), góp phần bảo vệ tế bào khỏi stress oxy hóa.
  • Sự có mặt của chất xơ hòa tan FOS/Inulin, giúp nuôi dưỡng hệ vi sinh vật đường ruột khỏe mạnh.

Do đó, việc tích hợp một giải pháp dinh dưỡng được nghiên cứu khoa học, cung cấp đồng bộ các dưỡng chất thiết yếu như Nutricare Gold, trở thành một chiến lược hỗ trợ hợp lý và hiệu quả, hỗ trợ người bệnh dễ dàng đạt được các mục tiêu dinh dưỡng và tăng cường khả năng chống viêm tự nhiên của cơ thể.

Nhóm chất nên tránh trong chế độ ăn chống viêm

Cũng quan trọng như việc chủ động bổ sung các thực phẩm có lợi, một chiến lược chống viêm hiệu quả đòi hỏi phải nhận diện và hạn chế các nhóm thực phẩm có khả năng thúc đẩy hoặc duy trì tình trạng viêm trong cơ thể. Các nghiên cứu khoa học đã xác định rõ một số nhóm thực phẩm và hợp chất có tác động tiêu cực trực tiếp đến các con đường sinh hóa gây viêm, cụ thể: 

1. Đường tinh luyện và carbohydrate tinh chế

Các loại thực phẩm như nước ngọt có ga, bánh kẹo công nghiệp, bánh mì trắng và gạo trắng được cơ thể hấp thu rất nhanh, gây ra các đợt tăng đường huyết đột ngột. Tình trạng này không chỉ kích thích giải phóng các cytokine gây viêm mà còn thúc đẩy một quá trình có hại gọi là glycat hóa. Khi nồng độ đường trong máu cao, các phân tử đường sẽ gắn vào protein và lipid trong cơ thể, hình thành nên các sản phẩm glycat hóa bền vững (Advanced Glycation End Products – AGEs). AGEs là những phân tử có hoạt tính gây viêm mạnh, chúng có thể gây ra stress oxy hóa và làm tổn thương các tế bào, góp phần duy trì tình trạng viêm mạn tính .

2. Chất béo chuyển hóa (Trans Fat) và chất béo bão hòa

Chất béo chuyển hóa, thường được tìm thấy trong đồ ăn nhanh, đồ chiên rán, bánh ngọt công nghiệp và bơ thực vật dạng thỏi, được xem là loại chất béo có hại nhất. Chúng kích hoạt các “con đường tín hiệu” gây viêm trong cơ thể và gây rối loạn chức năng nội mạc. Tương tự, việc tiêu thụ quá nhiều chất béo bão hòa từ các nguồn như thịt mỡ, da gia cầm cũng có thể kích hoạt các thụ thể miễn dịch bẩm sinh (như TLR4) và thúc đẩy phản ứng viêm.

3. Thịt đỏ đã qua chế biến

Thịt đỏ đã qua chế biến chứa nhiều chất béo bão hòa và natri không tốt cho sức khỏe

Các sản phẩm như xúc xích, lạp xưởng, thịt hun khói và thịt hộp không chỉ chứa nhiều chất béo bão hòa và natri, mà còn chứa các hợp chất gây viêm sinh ra trong quá trình chế biến và bảo quản. Các chất bảo quản như nitrat có thể thúc đẩy stress oxy hóa. Hơn nữa, quá trình chế biến ở nhiệt độ cao (như hun khói, nướng) tạo ra một lượng lớn các hợp chất AGEs. Nhiều nghiên cứu dịch tễ học đã chỉ ra mối liên hệ rõ ràng giữa việc tiêu thụ nhiều thịt đỏ đã qua chế biến và sự gia tăng các dấu ấn viêm trong cơ thể, chẳng hạn như CRP và IL-6 .

Kết luận

Các bằng chứng khoa học đã xác định rõ vai trò của viêm mạn tính là một cơ chế bệnh sinh cốt lõi đứng sau các bệnh lý tim mạch và xương khớp ở người lớn tuổi. Do đó, chế độ ăn chống viêm không chỉ là một lời khuyên sức khỏe chung chung, mà là một can thiệp chiến lược có khả năng điều chỉnh các quá trình sinh học nền tảng này.

Mô hình ăn uống này tập trung vào việc tối ưu hóa việc cung cấp các hợp chất sinh học có hoạt tính chống viêm như axit béo Omega-3 và polyphenols, đồng thời giảm thiểu các yếu tố thúc đẩy phản ứng viêm như đường tinh luyện và chất béo chuyển hóa. Đây là một cách tiếp cận y học dự phòng dựa trên thực phẩm, cho phép chúng ta chủ động kiểm soát các quá trình lão hóa bệnh lý, qua đó bảo vệ sức khỏe toàn diện và duy trì một cuộc sống năng động.

Tài liệu tham khảo

  1. https://www.sciepub.com/reference/233867 
  2. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK78451/ 
  3. Dhabhar, F. S. (2014). Effects of stress on immune function: implications for immunoprotection and immunopathology. Annual Review of Immunology, 32, 77-101.
  4.  https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC3548567/ 
  5. Mandrekar, P., & Szabo, G. (2009). Alcohol and inflammation. Alcohol Research & Health, 32(3), 193-202.
  6.  https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/15780819/ 
  7. Petersen, A. M., & Pedersen, B. K. (2005). The anti-inflammatory effect of exercise. Journal of Applied Physiology, 98(4), 1154-1162.
  8. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/31806905/ 
  9. Libby, P., Ridker, P. M., & Maseri, A. (2002). Inflammation and atherosclerosis. Circulation, 105(9), 1135-1143.
  10. Robinson, W. H., et al. (2012). Low-grade inflammation as a key mediator of the pathogenesis of osteoarthritis. Nature Reviews Rheumatology, 8(10), 580-592.
  11. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/29757195/ 
  12. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/27738491/ 
  13. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/26925050/  
  14.  https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/20497781/  
  15. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/24284436/

 

Có thể bạn quan tâm

Viện Dinh Dưỡng Y Học Nutricare Hoa Kỳ: ứng dụng giải pháp Dinh dưỡng Y học hàng đầu thế giới

Sức khỏe Đời sống - Ngày 01/05/2023, Lễ ký kết thành lập Viện Dinh Dưỡng Y Học Nutricare Hoa Kỳ...
Xem thêm

Phần 1: Bí quyết giúp trẻ tăng cân đúng chuẩn: Chế độ dinh dưỡng khoa học từ chuyên gia

Nỗi lo con nhẹ cân, chậm lớn, ăn mãi không tăng cân là tâm sự chung của nhiều bậc cha...
Xem thêm

Cải thiện chiều cao nhờ chế độ dinh dưỡng hợp lý

Chiều cao được quyết định bởi cả yếu tố di truyền và các những yếu tố môi trường bên ngoài,...
Xem thêm