Chế độ dinh dưỡng cho người cường giáp

09/12/2025

Cường giáp (Hyperthyroidism) là tình trạng rối loạn nội tiết đặc trưng bởi sự sản xuất quá mức hormone tuyến giáp (T3 và T4). Đây là một bệnh lý phổ biến, trong đó, phụ nữ có nguy cơ mắc bệnh cao hơn nam giới từ 5 đến 10 lần.

Hậu quả trực tiếp của tình trạng này là sự gia tăng mạnh mẽ tốc độ chuyển hóa cơ bản, dẫn đến tiêu hao năng lượng nhanh chóng, sụt cân không kiểm soát, dị hóa protein cơ xương. Nếu không có sự can thiệp dinh dưỡng kịp thời và chính xác, bệnh nhân sẽ đối mặt với nguy cơ suy dinh dưỡng, yếu cơ, từ đó dẫn tới suy giảm chất lượng cuộc sống.

Người cường giáp cần chế độ chăm sóc dinh dưỡng đặc biệt

Trong điều trị cường giáp, dinh dưỡng đóng vai trò hỗ trợ không thể thiếu, nhằm hai mục tiêu chính: một là cung cấp đủ năng lượng để bù đắp sự tiêu hao; hai là kiểm soát các yếu tố vi chất có thể ảnh hưởng đến quá trình sản xuất hormone. 

Bài viết này sẽ phân tích cơ chế tăng chuyển hóa, xác định nhu cầu dinh dưỡng đa lượng và vi lượng chuyên biệt, đặc biệt là chiến lược kiểm soát I-ốt, dựa trên các nguyên tắc khoa học về nội tiết và dinh dưỡng.

Những hiểu biết cơ bản về cường giáp

Để xây dựng một chế độ dinh dưỡng hiệu quả, trước hết, cần nắm vững cơ chế bệnh sinh và những thay đổi sinh lý mà cường giáp gây ra cho cơ thể.

Triệu chứng của cường giáp

Bệnh cường giáp có những triệu chứng nhận biết điển hình

Cường giáp là tình trạng tuyến giáp sản xuất quá nhiều hormone T3 và T4. Sự gia tăng nồng độ hormone này dẫn đến các biểu hiện lâm sàng đa dạng. Các triệu chứng điển hình bao gồm: Tăng nhịp tim, sụt cân không rõ nguyên nhân, run tay, đổ mồ hôi nhiều, lo lắng quá mức và yếu cơ.

Nhận biết sớm các triệu chứng này là yếu tố cần thiết để tiến hành chẩn đoán và can thiệp kịp thời, tránh các biến chứng nghiêm trọng lên tim mạch và hệ thần kinh.

Cơ chế gây tăng chuyển hóa của hormone tuyến giáp

Mức hormone T3 và T4 cao thúc đẩy quá trình chuyển hóa tế bào ở cấp độ cơ bản. Về mặt sinh hóa, hormone T3, T4 tăng cường hoạt động của các bơm ion tế bào (chủ yếu là Na+/K+-ATPase) trên màng tế bào, dẫn đến tăng sinh nhiệt và tăng tiêu hao năng lượng cơ bản.

Sự tăng chuyển hóa này có thể dẫn đến nhu cầu calo tăng cao từ 20% đến 60% so với người khỏe mạnh . Hệ quả dinh dưỡng trực tiếp là sự tăng tốc độ dị hóa protein cơ bắp, khiến bệnh nhân dễ bị mất khối cơ nạc và suy dinh dưỡng nếu chế độ ăn không được điều chỉnh phù hợp để bù đắp sự tiêu hao này.

Tại sao người cường giáp cần kiểm soát I-ốt?

I-ốt là vi chất gây nhiều tranh cãi nhất trong dinh dưỡng tuyến giáp. Việc kiểm soát I-ốt phải được thực hiện một cách chiến lược, dựa trên cơ chế sinh học và phác đồ điều trị cụ thể của bệnh nhân.

Mối quan hệ sinh học giữa I-ốt và tổng hợp hormone

I-ốt là vi chất bắt buộc phải có để tạo nên cấu trúc phân tử của thyroxine (T4) và triiodothyronine (T3). Tuyến giáp có khả năng tập trung I-ốt từ máu với hiệu suất cao để sử dụng trong quá trình Iod hóa thyroglobulin. Do đó, đối với bệnh nhân cường giáp, việc tiêu thụ I-ốt quá mức dù ở dạng thực phẩm hay thuốc sẽ cung cấp nguồn nguyên liệu dồi dào, có thể kích thích tuyến giáp hoạt động quá mức, từ đó gia tăng sản xuất hormone. Sự gia tăng hormone này không chỉ làm trầm trọng thêm tình trạng nhiễm độc giáp mà còn có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của các liệu pháp điều trị bằng thuốc kháng giáp.

Khi nào cần áp dụng chế độ ăn hạn chế I-ốt ?

Việc áp dụng chế độ ăn kiêng I-ốt nghiêm ngặt (Low-Iodine Diet – LID) là một biện pháp y tế dự phòng, chủ yếu được chỉ định trước và sau liệu pháp I-ốt phóng xạ (Radioiodine – RAI, hay còn gọi là Iốt-131 hoặc I-131) trong điều trị ung thư tuyến giáp hoặc cường giáp. Mục tiêu của LID là làm giảm lượng I-ốt vô cơ trong cơ thể đến mức tối thiểu (thường < 50 mcg/ngày trong 7-14 ngày). Sự thiếu hụt I-ốt này khiến các tế bào tuyến giáp còn lại hoặc các tế bào ung thư di căn tăng cường khả năng hấp thụ I-ốt. Khi bệnh nhân tiếp nhận I-131, các tế bào này sẽ hấp thụ tối đa I-131, dẫn đến sự phá hủy tế bào ung thư hoặc tuyến giáp một cách hiệu quả nhất.

Áp dụng chế độ ăn hạn chế I-ốt trước và sau liệu pháp I-ốt phóng xạ

Tuy nhiên, trong điều trị cường giáp duy trì bằng thuốc thông thường, khuyến nghị của Hiệp hội Tuyến giáp Hoa Kỳ (ATA) thường là duy trì lượng I-ốt vừa phải. Quan trọng là bệnh nhân cần tránh tuyệt đối các nguồn I-ốt cực cao như tảo biển, rong biển, thực phẩm chức năng chứa I-ốt, và các chất cản quang y tế, nhưng không nhất thiết phải loại bỏ hoàn toàn muối I-ốt trừ khi có chỉ định cụ thể từ bác sĩ nội tiết.

Người bệnh cường giáp nên và không nên ăn gì?

Sau khi kiểm soát I-ốt, trọng tâm của dinh dưỡng cường giáp là bù đắp năng lượng và bảo vệ khối cơ bắp khỏi sự dị hóa.

Thực phẩm nên bổ sung

Đối với người bệnh cường giáp, dinh dưỡng cần được thiết lập theo ba nguyên tắc cốt lõi, nhằm khôi phục cân nặng, bảo vệ khối cơ nạc và tối ưu hóa hệ thống vi chất chống oxy hóa:

  • Bù đắp năng lượng và phục hồi cân nặng: Do tiêu hao tăng vọt, bệnh nhân cần tăng cường tổng lượng calo nạp vào. Khuyến nghị này cần cá nhân hóa, nhưng cơ thể có thể cần thêm 20% – 60% calo so với nhu cầu thông thường để chống sụt cân. Người bệnh cần ưu tiên các thực phẩm giàu calo nhưng dễ tiêu hóa như bơ, dầu thực vật, chuối và các bữa ăn phụ cao năng lượng.
  • Protein chống dị hóa: Để tái tạo cơ bắp bị dị hóa, cần đảm bảo lượng protein cao (1.2 – 1.5 g/kg trọng lượng cơ thể/ngày). Nguồn protein chất lượng cao bao gồm: thịt gia cầm, trứng, các loại đậu và các sản phẩm sữa (tùy thuộc vào việc có cần kiêng I-ốt hay không).
  • Vi chất bảo vệ xương và chống Oxy hóa:
  • Canxi và Vitamin D: Cường giáp làm tăng tốc độ chu chuyển xương, gây nguy cơ loãng xương cao. Bệnh nhân cần đảm bảo đủ Canxi và Vitamin D để đối phó với tình trạng mất xương.
  • Selenium và Kẽm: Tình trạng tăng chuyển hóa tạo ra nhiều gốc tự do. Bổ sung Selenium và Kẽm là yếu tố cần thiết để giảm stress oxy hóa, đồng thời Selenium còn có vai trò quan trọng trong chuyển hóa hormone tuyến giáp.

Selen – vi chất quan trọng trong chuyển hóa hormone tuyến giáp

  • Vitamin Nhóm B: Giúp hỗ trợ quá trình chuyển hóa năng lượng đang diễn ra quá nhanh của cơ thể.

Khi việc ăn uống thông thường gặp khó khăn hoặc cần kiểm soát I-ốt nghiêm ngặt (trước và sau liệu pháp RAI), việc sử dụng dinh dưỡng chuyên biệt là một chiến lược hiệu quả. Leanpro Thyro LID (Low Iodine Diet) được phát triển như một giải pháp toàn diện trong những trường hợp này. Sản phẩm không chỉ đảm bảo mức I-ốt thấp (giảm tới 88% so với sản phẩm sữa thông thường) theo tiêu chuẩn y khoa, mà còn cung cấp nền tảng dinh dưỡng hỗ trợ phục hồi và kiểm soát các triệu chứng cường giáp.

Leanpro Thyro LID đặc biệt chú trọng đến việc phòng chống dị hóa và suy mòn bằng nguồn đạm quý từ hạnh nhân và yến mạch, kết hợp với Canxi, Vitamin D3 hàm lượng cao để giảm nguy cơ loãng xương. Để hỗ trợ quá trình điều trị, tinh chất nghệ Nano Curcumin và Omega 3 giàu EPA, DHA được bổ sung nhằm hỗ trợ chống viêm nhiễm và chống oxy hóa. Ngoài ra, việc bổ sung Lactium cùng bộ đôi Magie, B6 giúp cải thiện giấc ngủ và giảm mệt mỏi, đây là những triệu chứng thường gặp do tăng chuyển hóa. Sự kết hợp này mang lại giải pháp hỗ trợ dinh dưỡng toàn diện, đảm bảo bệnh nhân nhận được đầy đủ dưỡng chất cần thiết mà không phá vỡ phác đồ kiểm soát I-ốt nghiêm ngặt.

Thực phẩm cần hạn chế

Bên cạnh việc cân bằng các dưỡng chất cần thiết, bệnh nhân cường giáp cần tuân thủ nguyên tắc tránh các yếu tố có thể kích thích tuyến giáp hoặc làm trầm trọng thêm các triệu chứng lâm sàng do tăng chuyển hóa.

  • Caffeine và chất kích thích: Hạn chế tối đa các sản phẩm chứa caffeine (cà phê, trà đặc, nước tăng lực) vì chúng trực tiếp làm tăng nhịp tim, run tay và kích thích lo lắng, làm trầm trọng thêm các triệu chứng vốn đã có của cường giáp.
  • Đường đơn và carb tinh chế: Tránh tiêu thụ quá nhiều đường trắng và bánh kẹo ngọt. Mặc dù cơ thể cần calo, nhưng đường đơn gây tăng insulin đột ngột và làm nặng thêm sự lo lắng, mệt mỏi.
  • Chất béo bão hòa và trans-fat: Hạn chế thức ăn chiên rán, đồ ăn nhanh. Các chất béo này có thể gây gánh nặng lên hệ tim mạch vốn đã bị ảnh hưởng bởi cường giáp và làm chậm quá trình tiêu hóa.

Chất béo bão hòa và trans fat gây ra gánh nặng cho tim mạch

  • Thực phẩm chứa I-ốt cao: Duy trì việc kiểm soát các nguồn I-ốt cao (như hải sản, tảo biển) theo đúng chỉ định của bác sĩ nội tiết, đặc biệt quan trọng trong phác đồ điều trị I-ốt phóng xạ (RAI).

Kết luận

Dinh dưỡng là trụ cột không thể thiếu trong quản lý bệnh cường giáp, với mục tiêu cốt lõi là bù đắp tình trạng tăng chuyển hóa và ngăn ngừa dị hóa cơ. Chiến lược dinh dưỡng hiệu quả đòi hỏi phải cung cấp năng lượng và Protein để duy trì khối cơ. Về vi chất, việc kiểm soát chặt chẽ I-ốt theo chỉ định của bác sĩ nội tiết, kết hợp với việc đảm bảo đủ selenium và Canxi/Vitamin D là yếu tố quan trọng trong hỗ trợ chống oxy hóa và bảo vệ hệ xương cho người bệnh. Bằng cách áp dụng chính xác các nguyên tắc khoa học và tránh các chất kích thích, bệnh nhân cường giáp có thể kiểm soát các triệu chứng, tối ưu hóa quá trình điều trị và cải thiện đáng kể chất lượng cuộc sống.

Tài liệu tham khảo:

  1. Brent, G. A. (2012). Clinical Practice. Graves’ Disease. The New England Journal of Medicine.
  2. Franklyn, J. A. (1994). The management of hyperthyroidism. New England Journal of Medicine, 330(24), 1731-1738.
  3. Ukonge, C. O., & Akunne, O. C. (2022). Nutritional management of thyroid disorders. Annals of Clinical Nutrition and Metabolism, 5(2), 1-8.
  4. Brent, G. A. (2010). Clinical Practice. Graves’ Disease. The New England Journal of Medicine, 362(11), 1017-1027.
  5. Bahn, R. S., et al. (2016). American Thyroid Association Guidelines for the Management of Hyperthyroidism and Other Causes of Thyrotoxicosis. Thyroid, 26(10), 1-28.
  6. Weimann, A., et al. (2017). ESPEN guideline: Clinical nutrition in surgery. Clinical Nutrition, 36(3), 623-650.
  7. Wang, W., et al. (2020). Thyroid function and bone mineral density in hyperthyroidism patients. BMC Endocrine Disorders, 20(1), 1-8.
  8. Kohrle, J. (2000). The Trace Element Selenium and the Thyroid Gland. Iodine Deficiency, Thyroid Hormone Metabolism, and Endemic Cretinism, 11, 223-236.
  9. Chauhan, M., & Singh, P. (2020). Nutritional management of hyperthyroidism: A review. International Journal of Research in Medical Sciences, 8(11), 3848-3852.

 

Có thể bạn quan tâm

Hướng dẫn của ESPEN về dinh dưỡng ở bệnh nhân ung thư

Ung thư là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây bệnh tật và tử vong trên toàn thế giới...
Xem thêm

Omega-3 trong quá trình phòng ngừa đột quỵ ở người lớn tuổi

Đột quỵ - một cơn ác mộng bất ngờ ập đến, cướp đi sức khỏe và đôi khi cả tính...
Xem thêm

Mối liên hệ giữa chất xơ và đường huyết: Vai trò trong kiểm soát đái tháo đường

[caption id="attachment_3256" align="alignnone" width="777"] Chất xơ đóng vai trò quan trọng trong kiểm soát đường huyết ở người đái tháo...
Xem thêm