Dinh dưỡng cho bệnh viêm khớp dạng thấp: Ăn gì để giảm viêm và cải thiện triệu chứng?

14/07/2025

Theo thống kê của Hội Thấp khớp học Việt Nam, tỷ lệ người mắc viêm khớp dạng thấp tại nước ta chiếm khoảng 0,5% dân số người trưởng thành. Con số này, kết hợp với xu hướng bệnh ngày càng trẻ hóa, cho thấy một thực trạng đáng báo động. 

Bệnh viêm khớp dạng thấp nên ăn gì?

Trong bối cảnh đó, vai trò của dinh dưỡng trong phác đồ điều trị đa mô thức trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Bài viết này sẽ là cung cấp cho bạn các lời khuyên nên ăn gì, từ các thực phẩm vàng giàu Omega-3 chống viêm, đến bộ ba Canxi, Vitamin D3 & K2 bảo vệ xương và cần tuyệt đối tránh những loại thực phẩm nào. Đồng thời, nội dung bài viết cũng sẽ chỉ ra những “kẻ thù” gây viêm như đường, chất béo xấu và thực phẩm chế biến sẵn. Việc ứng dụng những kiến thức khoa học vào chế độ ăn hàng ngày là một công cụ hữu hiệu, hỗ trợ tích cực vào việc quản lý cơn đau, bảo vệ chức năng xương khớp và cải thiện sức khỏe tổng thể.

Vai trò của dinh dưỡng đối với bệnh viêm khớp dạng thấp

Chế độ ăn rất quan trọng cho người viêm khớp dạng thấp

Viêm khớp dạng thấp (Rheumatoid Arthritis – RA) là một bệnh lý tự miễn mạn tính, đặc trưng bởi tình trạng hệ miễn dịch của cơ thể tấn công nhầm vào các mô của chính mình, chủ yếu là màng hoạt dịch của khớp. Cuộc tấn công này gây ra một phản ứng viêm dai dẳng, dẫn đến sưng, đau, cứng khớp và về lâu dài có thể phá hủy sụn khớp và xương dưới sụn, gây biến dạng khớp và tàn phế.

Trong phác đồ điều trị RA, thuốc là yếu tố không thể thay thế để kiểm soát hoạt động của bệnh. Tuy nhiên, bên cạnh thuốc thì dinh dưỡng cũng đóng vai trò hỗ trợ cực kỳ quan trọng, không thể thiếu. Chế độ ăn uống được xây dựng một cách khoa học có thể mang lại những lợi ích đa chiều, tác động trực tiếp đến sinh lý bệnh và chất lượng sống của người bệnh:

  • Giảm mức độ viêm toàn thân: Các thành phần trong thực phẩm có thể điều hòa việc sản xuất các cytokine – những phân tử truyền tin gây viêm như TNF-α, Interleukin-1 (IL-1) và Interleukin-6 (IL-6). Bằng cách lựa chọn thực phẩm chống viêm và hạn chế thực phẩm gây viêm, chúng ta có thể giúp làm giảm “nhiên liệu” cho ngọn lửa viêm đang âm ỉ trong cơ thể .
  • Giảm đau và cứng khớp: Mức độ đau và cứng khớp thường tỷ lệ thuận với mức độ viêm. Khi tình trạng viêm được kiểm soát tốt hơn, hiện tượng sưng tấy và phù nề tại khớp sẽ giảm, từ đó giải phóng áp lực lên các đầu dây thần kinh cảm giác và cải thiện các triệu chứng lâm sàng .
  • Hỗ trợ duy trì cân nặng lý tưởng: Thừa cân, béo phì tạo ra một gánh nặng cơ học khổng lồ lên các khớp chịu lực như khớp gối, háng hay cột sống, làm trầm trọng thêm tình trạng đau và đẩy nhanh quá trình tổn thương khớp. Ngoài ra, mô mỡ còn là một cơ quan nội tiết hoạt động, có khả năng tự sản xuất các chất gây viêm, tạo ra một vòng luẩn quẩn bệnh lý. Việc duy trì cân nặng hợp lý thông qua dinh dưỡng là một can thiệp nền tảng vững chắc giúp giảm thiểu đau xương khớp.
  • Cải thiện sức khỏe tổng thể và năng lượng: Bệnh nhân viêm khớp dạng thấp có nguy cơ cao đối với các bệnh đồng mắc như bệnh tim mạch, loãng xương và mệt mỏi mạn tính. Một chế độ ăn lành mạnh giúp bảo vệ tim mạch, củng cố xương và cung cấp năng lượng ổn định, giúp người bệnh có đủ sức khỏe để đối mặt với những thách thức của bệnh tật.

Các dưỡng chất thiết yếu giúp giảm viêm và bảo vệ sức khỏe xương khớp

Để đạt được những mục tiêu trên, việc tập trung vào các nhóm dưỡng chất cụ thể đã được khoa học chứng minh là có tác động tích cực đến bệnh viêm khớp dạng thấp là vô cùng quan trọng.

Axit béo Omega-3: “Vũ khí” chống viêm mạnh mẽ

Omega 3 – Vũ khí chống viêm hiệu quả

Axit béo Omega-3, đặc biệt là eicosapentaenoic acid (EPA) và docosahexaenoic acid (DHA), được xem là một trong những dưỡng chất chống viêm hiệu quả nhất. Cơ chế chống viêm của 2 loại acid béo này như sau: 

  • Cạnh tranh và thay thế: Trong cơ thể luôn có sự cạnh tranh giữa axit béo Omega-3 và Omega-6, đồng thời, việc tiêu thụ quá nhiều Omega-6 so với Omega-3 có thể dẫn đến tình trạng viêm nhiễm. Cụ thể, các axit béo Omega-6, đặc biệt là Axit Arachidonic, khi được chuyển hóa có thể tạo ra các chất gây viêm eicosanoid (như prostaglandin E2, leukotriene B4). Ngược lại, Omega-3 có thể đối kháng với các tác động này và giúp giảm viêm. Các chuyên gia khuyến cáo nên duy trì tỷ lệ Omega-3 và Omega-6 tốt nhất là 1:1 đến 4:1 để tối ưu hóa lợi ích sức khỏe và giảm nguy cơ viêm nhiễm. Ngược lại khi EPA (axit eicosapentaenoic) và DHA (axit docosahexaenoic) được chuyển hóa, chúng có thể tạo ra các eicosanoid, nhưng không phải tất cả đều gây viêm. Một số eicosanoid được tạo ra từ EPA và DHA lại có đặc tính chống viêm.
  • Sản xuất các chất chống viêm: EPA và DHA là tiền chất để cơ thể tổng hợp nên một nhóm hợp chất đặc biệt gọi là các “chất trung gian điều hòa chuyên biệt” (Specialized Pro-resolving Mediators – SPMs), bao gồm resolvin, protectin và maresin. Không giống như thuốc chống viêm chỉ đơn thuần ức chế, các SPM này chủ động “dập tắt” phản ứng viêm, dọn dẹp các mảnh vỡ tế bào và đưa mô trở lại trạng thái cân bằng. Đây là một cơ chế chống viêm tự nhiên và hiệu quả của cơ thể .

Chính nhờ 2 cơ chế đặc hiệu trên mà omega 3 trở thành “vũ khí” đầu tay trong dinh dưỡng để hỗ trợ tình trạng viêm. Nguồn thực phẩm chứa omega 3 dồi dào nhất là các loại cá béo nước lạnh như cá hồi, cá thu, cá trích, cá mòi và cá cơm. Các nguồn thực vật như quả óc chó, hạt lanh, hạt chia cung cấp một dạng Omega-3 khác là ALA, tuy nhiên khả năng cơ thể chuyển đổi ALA thành EPA và DHA khá hạn chế.

Canxi: Nền tảng cho xương chắc khỏe, phòng ngừa loãng xương

Bệnh nhân viêm khớp dạng thấp phải đối mặt với nguy cơ loãng xương cao hơn đáng kể so với dân số chung. Nguyên nhân đến từ việc bản thân tình trạng viêm mạn tính tạo ra các cytokine gây viêm kích thích hoạt động của tế bào hủy xương. Đồng thời việc sử dụng thuốc corticosteroid kéo dài gây tác dụng phụ phổ biến là làm giảm hấp thu canxi và tăng đào thải canxi qua thận. Canxi là thành phần cấu tạo chính của xương, chiếm tới 99% lượng canxi trong cơ thể. Do đó, việc đảm bảo cung cấp đủ canxi hàng ngày là bước cơ bản và bắt buộc để duy trì mật độ khoáng xương, làm chậm quá trình mất xương và giảm nguy cơ gãy xương do loãng xương .

Trong thực phẩm, sữa và các sản phẩm từ sữa ít béo (sữa chua, phô mai) là nguồn canxi dồi dào và dễ hấp thu. Các nguồn khác để bổ sung canxi bao gồm cá mòi hoặc cá hồi ăn cả xương, các loại rau lá xanh đậm có hàm lượng oxalat thấp (cải rổ, cải xoăn, bông cải xanh) và đậu phụ.

Vitamin D3: “Người vận chuyển” canxi và điều hòa miễn dịch

Vitamin D3 giúp vận chuyển canxi vào xương

Vitamin D3 không chỉ là một vitamin mà còn hoạt động như một hormone với hai vai trò then chốt đối với bệnh nhân viêm khớp dạng thấp:

  • Hấp thu Canxi: Vitamin D3 đóng vai trò tối quan trọng trong việc giúp ruột hấp thu canxi từ thực phẩm vào máu. Nó kích thích sự tổng hợp protein calbindin-D, một loại protein vận chuyển canxi qua thành ruột. Nếu không có đủ Vitamin D3, dù chúng ta có bổ sung bao nhiêu canxi thì phần lớn cũng sẽ bị đào thải ra ngoài, khiến việc bổ sung trở nên kém hiệu quả.
  • Điều hòa miễn dịch: Đây là vai trò đặc biệt quan trọng trong bệnh tự miễn. Các tế bào miễn dịch chủ chốt như tế bào T, tế bào B và tế bào trình diện kháng nguyên đều có các thụ thể cho Vitamin D3. Khi vitamin D3 gắn vào các thụ thể này, nó có thể giúp điều chỉnh phản ứng miễn dịch, làm giảm hoạt động của các tế bào T gây viêm (Th1, Th17) và tăng cường hoạt động của các tế bào T điều hòa (Tregs) có chức năng “kìm hãm” hệ miễn dịch, giúp ngăn chặn các cuộc tấn công tự miễn .

Trong tự nhiên nguồn chính và hiệu quả nhất để bổ sung vitamin D3 là từ sự tổng hợp của da dưới tác động của tia UVB trong ánh sáng mặt trời. Tuy nhiên, lối sống trong nhà, việc sử dụng kem chống nắng và yếu tố địa lý khiến nhiều người bị thiếu hụt. Rất ít thực phẩm tự nhiên chứa nhiều Vitamin D3, chủ yếu là cá béo, lòng đỏ trứng và các sản phẩm được tăng cường vitamin D3 (sữa, ngũ cốc). Do đó, việc xét nghiệm nồng độ Vitamin D3 trong máu và bổ sung theo chỉ định của bác sĩ là rất phổ biến và cần thiết.

Vitamin K2: “Người chỉ đường” thông minh cho canxi

Nếu vitamin D3 có nhiệm vụ đưa canxi từ ruột vào máu, thì vitamin K2 lại đóng vai trò như một “người chỉ đường” thông minh giúp đảm bảo canxi được vận chuyển đến đúng đích. Vitamin K2 kích hoạt hai loại protein quan trọng đó là:

  • Osteocalcin: Protein này sau khi được vitamin K2 hoạt hóa sẽ có khả năng “gắn” canxi vào mạng lưới tinh thể của xương, giúp quá trình khoáng hóa xương diễn ra hiệu quả.
  • Matrix Gla-Protein (MGP): Protein này có trong các mô mềm, đặc biệt là thành mạch máu. Khi được vitamin K2 hoạt hóa, MGP trở thành chất ức chế mạnh mẽ quá trình vôi hóa, ngăn không cho canxi lắng đọng ở những nơi không mong muốn như thành mạch. Điều này cực kỳ quan trọng vì bệnh nhân viêm khớp dạng thấp có nguy cơ mắc bệnh tim mạch cao hơn, và việc ngăn ngừa vôi hóa động mạch là một mục tiêu bảo vệ sức khỏe quan trọng .

Nguồn tự nhiên bổ sung vitamin K2 thường đến từ natto – một món ăn từ đậu nành lên men của Nhật Bản. Đây được coi là nguồn Vitamin K2 (dạng MK-7) dồi dào nhất. Các nguồn khác bao gồm phô mai cứng, phô mai mềm, lòng đỏ trứng, gan và các loại thịt.

Nhận diện “kẻ thù” gây viêm: Các thực phẩm cần lưu ý tránh hoặc cắt giảm

Bên cạnh việc bổ sung các dưỡng chất có lợi, việc nhận diện và hạn chế các nhóm thực phẩm có khả năng thúc đẩy quá trình viêm cũng là một phần không thể thiếu của chiến lược dinh dưỡng.

Đường và tinh bột tinh chế

Đường và tinh bột tinh chế làm tăng phản ứng viêm

Việc tiêu thụ các loại đường đơn và tinh bột tinh chế đã loại bỏ chất xơ gây ra sự gia tăng đột ngột nồng độ đường trong máu. Để đối phó, tuyến tụy phải giải phóng một lượng lớn insulin. Nồng độ insulin cao và tình trạng đường huyết biến động đã được chứng minh làm kích thích cơ thể sản xuất các cytokine gây viêm. Hơn nữa, lượng đường dư thừa trong máu có thể phản ứng với protein hoặc chất béo tạo ra các “sản phẩm glycat hóa bền vững” (Advanced glycation end-products – AGEs). Đây là những hợp chất gây viêm và stress oxy hóa rất mạnh .

Do vậy, đối với người bị viêm khớp dạng thấp cần đặc biệt tránh các thực phẩm chứa đường đơn và tinh bột tinh chế như: nước ngọt, bánh kẹo, chè, bánh mì trắng, gạo trắng, các loại mì sợi thông thường và ngũ cốc ăn sáng có đường.

Chất béo bão hòa và chất béo chuyển hóa (Trans fat)

Chất béo bão hòa khi được tiêu thụ quá mức có thể kích hoạt các thụ thể trên bề mặt tế bào miễn dịch như Toll-like receptor 4 và khởi phát một chuỗi tín hiệu gây viêm. Chất béo chuyển hóa (trans fat), thường được tạo ra trong quá trình hydro hóa dầu thực vật công nghiệp. Cơ thể không nhận ra cấu trúc hóa học “lạ” này, dẫn đến tình trạng viêm hệ thống. Đồng thời chúng cũng làm tăng cholesterol xấu (LDL) và giảm cholesterol tốt (HDL).

Chất béo bão hòa và chất béo chuyển hóa thường có trong thực phẩm chiên rán ngập dầu (như gà rán, khoai tây chiên), đồ ăn nhanh, bánh quy công nghiệp, bơ thực vật dạng thỏi (margarine), mỡ động vật, da gia cầm và các sản phẩm có ghi “dầu thực vật hydro hóa một phần” (partially hydrogenated oil) trên nhãn.

Thịt đỏ và thực phẩm chế biến sẵn

Thịt đỏ và thịt chế biến sẵn làm tăng tình trạng viêm

Thịt đỏ như thịt bò, thịt cừu chứa hàm lượng chất béo bão hòa cao hơn so với thịt gia cầm và cá. Hơn nữa, quá trình chế biến thực phẩm ở nhiệt độ cao (như nướng, chiên, quay) có thể làm tăng đáng kể sự hình thành các hợp chất AGEs gây viêm. Các loại thực phẩm chế biến sâu còn thường chứa nhiều muối, đường, chất bảo quản và các phụ gia khác có thể gây phản ứng bất lợi cho cơ thể.

Do vậy, với người mắc viêm khớp dạng thấp lời khuyên dinh dưỡng đó là hạn chế tiêu thụ thịt đỏ, ưu tiên thay thế bằng các nguồn protein lành mạnh hơn như cá, thịt gia cầm (bỏ da) và các loại đậu. Đồng thời nên giảm thiểu tối đa các sản phẩm đóng hộp, chế biến sẵn như xúc xích, thịt xông khói, lạp xưởng trong khẩu phần hằng ngày. 

Chế độ ăn Địa Trung Hải: Lựa chọn tối ưu cho người bệnh viêm khớp dạng thấp

Việc ghi nhớ danh sách các thực phẩm nên ăn và nên tránh có thể phức tạp với người mắc viêm khớp dạng thấp. Thay vào đó, việc áp dụng một mô hình ăn uống tổng thể đã được khoa học chứng minh là cách tiếp cận đơn giản và hiệu quả hơn. Trong đó, chế độ ăn Địa Trung Hải (Mediterranean Diet) nổi bật như một lựa chọn lý tưởng nhất cho bệnh nhân viêm khớp dạng thấp.

Chế độ ăn Địa Trung Hải giúp cải thiện bệnh viêm khớp dạng thấp

Chế độ ăn này không phải là một thực đơn cứng nhắc mà là một mô hình ăn uống dựa trên thói quen truyền thống của người dân các nước ven bờ Địa Trung Hải. Các đặc điểm ưu việt của nó bao gồm :

  • Nền tảng là thực vật: Tăng cường rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt, các loại đậu và hạt. Đây là nguồn cung cấp dồi dào chất xơ, vitamin, khoáng chất và hàng ngàn chất chống oxy hóa, chống viêm (polyphenol).
  • Chất béo chính là dầu ô liu nguyên chất: Thay thế chất béo bão hòa bằng chất béo không bão hòa đơn có lợi. Dầu ô liu còn chứa hợp chất oleocanthal, có tác dụng chống viêm tương tự như ibuprofen.
  • Nguồn protein chính là cá và hải sản: Đảm bảo cung cấp lượng Omega-3 dồi dào.
  • Tiêu thụ vừa phải: Thịt gia cầm, trứng và các sản phẩm sữa (chủ yếu là sữa chua và phô mai).
  • Hạn chế tối đa: Thịt đỏ, đồ ngọt và thực phẩm chế biến sẵn.

Về cơ bản, chế độ ăn Địa Trung Hải là một mô hình hoàn hảo vì nó tự nhiên giàu Omega-3, Vitamin, Canxi và các chất béo lành mạnh, đồng thời hạn chế đến mức thấp nhất các thực phẩm gây viêm đã được liệt kê ở trên .

Tuy nhiên, trong thực tế cuộc sống hiện đại, việc đảm bảo một chế độ ăn hoàn hảo mỗi ngày để cung cấp đủ các vi chất chuyên biệt như canxi, vitamin K2, vitamin D3 hay collagen Type II, glucosamine với liều lượng hiệu quả có thể là một thách thức, đặc biệt với người lớn tuổi hoặc người có hệ tiêu hóa hấp thu kém. Đây là lúc các giải pháp Dinh dưỡng Y học được nghiên cứu để tác động đa đích và phát huy vai trò không thể thiếu của mình.

Là thành quả hợp tác giữa Nutricare và Viện Dinh dưỡng Y học Nutricare Hoa Kỳ (NMNI-USA), Nutricare Bone là một giải pháp dinh dưỡng khoa học, hỗ trợ cải thiện các vấn đề mà bệnh nhân viêm khớp dạng thấp phải đối mặt thông qua các cơ chế hiệu quả như sau: 

  • Tác động vào sụn khớp: Để tác động vào cấu trúc sụn khớp đang bị tấn công bởi quá trình viêm, Nutricare Bone cung cấp glucosamine từ Mỹ đã được chứng minh lâm sàng giúp khớp dẻo dai, hỗ trợ giảm đau khớp.   
  • Củng cố nền tảng xương: Nhận thức rõ nguy cơ loãng xương ở bệnh nhân viêm khớp dạng thấp, Nutricare Bone tích hợp bộ ba không thể tách rời là canxi, vitamin D3 và vitamin K2. Sự phối hợp này hỗ trợ canxi được hấp thu tối ưu và vận chuyển đến đúng vị trí trong xương, giúp củng cố mật độ xương và giảm nguy cơ gãy xương.
  • Bảo vệ và tăng cường khối cơ: Nutricare Bone với công thức được bổ sung đạm thực vật và đạm whey từ Mỹ tham gia vào quá trình tổng hợp protein, hỗ trợ xây dựng và tái tạo các khối cơ, tăng khả năng vận động. Bên cạnh đó, 50 dưỡng chất với hệ Antioxidants có trong sữa giúp hỗ trợ tăng cường sức khỏe và hệ miễn dịch, cùng chất xơ FOS hỗ trợ hệ tiêu hóa cho người sử dụng.

Kết luận

Dinh dưỡng là một công cụ mạnh mẽ để bạn chủ động quản lý bệnh viêm khớp dạng thấp. Thay vì tập trung vào từng loại thực phẩm, hãy hướng đến một mô hình ăn uống tổng thể, và chế độ ăn Địa Trung Hải chính là lựa chọn lý tưởng nhất. Hãy nhớ rằng mỗi người có một nhu cầu khác nhau. Bước đi quan trọng nhất là trao đổi với bác sĩ để kiểm tra các chỉ số sức khỏe và nhận được lời khuyên dinh dưỡng được cá nhân hóa, đặc biệt là về việc bổ sung dinh dưỡng đầy đủ và đúng cách. Kết hợp chế độ ăn thông minh với phác đồ điều trị của bác sĩ là con đường hiệu quả nhất để bạn kiểm soát bệnh và sống khỏe mạnh hơn.

Tài liệu tham khảo: 

  1. https://bvnguyentriphuong.com.vn/co-xuong-khop/nhung-dieu-can-biet-ve-benh-viem-khop-dang-thap 
  2. Rondanelli, M., et al. (2021). The Pivotal Role of Diet in the Management of Rheumatoid Arthritis. Nutrients, 13(12), 4443.
  3. https://nutritionsource.hsph.harvard.edu/healthy-weight/diet-reviews/anti-inflammatory-diet/ 
  4. Calder, P. C. (2015). Marine omega-3 fatty acids and inflammatory processes: Effects, mechanisms and clinical relevance. Biochimica et Biophysica Acta (BBA) – Molecular and Cell Biology of Lipids, 1851(4), 469-484.
  5. Adami, G., & Saag, K. G. (2019). Glucocorticoid-induced osteoporosis: 2019 concise clinical review. Osteoporosis International, 30(6), 1145-1156.
  6. Harrison, S. R., et al. (2020). Vitamin D, autoimmunity and rheumatoid arthritis. Rheumatology, 59(11), 3139-3147.
  7. Palermo, A., Tuccinardi, D., D’Onofrio, L., & Watanabe, M. (2017). Vitamin K and osteoporosis: Myth or reality?. Metabolism, 70, 57-71.
  8. Ma, L., & Li, Y. (2020). The Role of Advanced Glycation End Products in Rheumatoid Arthritis. Journal of Environmental Pathology, Toxicology and Oncology, 39(4), 309-320.
  9. https://www.arthritis.org/health-wellness/healthy-living/nutrition/anti-inflammatory/the-ultimate-arthritis-diet 
  10. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/12594104/ 

(Huế Phạm)

Có thể bạn quan tâm

Hướng dẫn chế độ ăn uống cho người Mỹ 2020–2025

Khuyến nghị "Hướng dẫn Chế độ ăn uống cho người Mỹ (The Dietary Guidelines for Americans), giai đoạn 2020–2025" được...
Xem thêm

Cải thiện tình trạng suy dinh dưỡng thấp còi ở trẻ

Thấp còi (stunting) là tình trạng suy giảm khả năng tăng trưởng và phát triển mà trẻ gặp phải do...
Xem thêm

Dinh dưỡng cho bệnh viêm khớp dạng thấp: Ăn gì để giảm viêm và cải thiện triệu chứng?

Theo thống kê của Hội Thấp khớp học Việt Nam, tỷ lệ người mắc viêm khớp dạng thấp tại nước...
Xem thêm