Nucleotide – Dinh dưỡng hỗ trợ miễn dịch cho người ung thư

09/12/2025

Ung thư là một gánh nặng y tế toàn cầu và là một thách thức lớn tại Việt Nam. Theo thống kê từ GLOBOCAN 2022, Việt Nam ghi nhận 180.480 ca mắc mới ung thư mỗi năm, đây cũng là một trong những nguyên nhân gây tử vong hàng đầu¹. Đối mặt với ung thư, người bệnh thường phải trải qua các liệu pháp điều trị gây độc tế bào như hóa trị, xạ trị hoặc các phẫu thuật lớn. Những liệu pháp này, cùng với bản thân khối u, gây ra sự tiêu hao năng lượng và suy giảm nghiêm trọng chức năng miễn dịch.

Để hỗ trợ cơ thể chống chọi và phục hồi, dinh dưỡng miễn dịch được biết đến như một chiến lược can thiệp tiên tiến. Đây được hiểu là việc sử dụng các công thức dinh dưỡng được bổ sung các dưỡng chất hoạt tính sinh học, nhằm mục tiêu điều chỉnh phản ứng viêm và tăng cường khả năng miễn dịch của cơ thể. Trong số các dưỡng chất này, Nucleotide được xem là một yếu tố nổi bật.

Dinh dưỡng miễn dịch hỗ trợ điều trị ung thư

Nucleotide – đơn vị cấu tạo cơ bản của DNA và RNA là một dưỡng chất vi mô có điều kiện thiết yếu. Sự tăng sinh nhanh chóng của tế bào miễn dịch và tế bào ruột trong quá trình điều trị khiến nhu cầu Nucleotide tăng vọt, vượt quá khả năng tổng hợp tự thân. Chính vì vậy, việc bổ sung Nucleotide trở nên quan trọng để thúc đẩy tái tạo tế bào, cải thiện chức năng hàng rào ruột và phục hồi miễn dịch sau tổn thương.

Nucleotide là gì? 

Để tối ưu hóa chiến lược dinh dưỡng, chúng ta cần hiểu rõ Nucleotide là gì và tại sao chúng lại trở nên quan trọng đối với bệnh nhân ung thư. Nucleotide không chỉ là một vi chất mà là một thành phần thiết yếu trong kiến trúc sinh học của mọi tế bào.

Nucleotide: Nguồn gốc và phân loại

Cấu trúc của phân tử Nucleotide

Nucleotide là các phân tử hữu cơ phức tạp, cấu thành từ ba phần chính: một nhóm phosphate, một đường pentose và một bazơ nitơ (Purine hoặc Pyrimidine). Chúng giữ vai trò kép là đơn vị cấu tạo nên vật chất di truyền (DNA và RNA) và tham gia vào quá trình truyền năng lượng tế bào (ATP).

Về nguồn gốc, cơ thể con người có khả năng tự tổng hợp Nucleotide thông qua con đường tái sử dụng. Tuy nhiên, đây là một quá trình sinh hóa phức tạp, đòi hỏi nhiều năng lượng và enzyme. Khi cơ thể chịu stress chuyển hóa nặng nề, ví dụ như trong quá trình điều trị ung thư, quá trình tổng hợp nội sinh này bị suy giảm và tiêu tốn nguồn lực dự trữ. Chính vì vậy, việc bổ sung Nucleotide ngoại sinh trở thành giải pháp hiệu quả, giúp tiết kiệm năng lượng và đáp ứng nhu cầu gia tăng đột ngột.

Cơ chế tác động của Nucleotide

Nucleotide có tác động mạnh mẽ nhất lên những tế bào có tốc độ tăng sinh nhanh chóng, là những mục tiêu bị ảnh hưởng lớn nhất trong ung thư:

  • Tăng sinh tế bào liên tục: Các tế bào miễn dịch (như tế bào B, T) và tế bào niêm mạc ruột là những quần thể tế bào có tốc độ luân chuyển nhanh nhất trong cơ thể. Nhu cầu vật chất di truyền cho sự tăng sinh và biệt hóa của các tế bào này là vô cùng lớn.
  • Cung cấp sẵn nguyên liệu: Bổ sung Nucleotide ngoại sinh giúp cung cấp sẵn nguồn nguyên liệu thô trực tiếp cho quá trình tăng sinh, giảm bớt gánh nặng năng lượng. Sự hiện diện của Nucleotide đã được chứng minh giúp tăng tốc độ tăng sinh và trưởng thành của các tế bào.

Nghiên cứu thực nghiệm đã chứng minh rằng việc bổ sung Nucleotide ngoại sinh giúp tăng cường khả năng tăng sinh của tế bào Lymphocyte và đẩy nhanh quá trình biệt hóa của tế bào ruột. Sự hiện diện của Nucleotide được quan sát thấy giúp cải thiện tốc độ phục hồi chiều cao nhung mao ruột sau tổn thương hoặc suy dinh dưỡng thực nghiệm.

Vai trò của Nucleotide trong chức năng miễn dịch

Nucleotide không chỉ đóng vai trò cấu trúc, chúng còn thực hiện các chức năng điều hòa quan trọng, giúp cơ thể đối phó với sự phá hủy tế bào do ung thư và điều trị. Hai lĩnh vực tác động lâm sàng lớn nhất của Nucleotide là hỗ trợ tái tạo hệ thống phòng thủ và bảo vệ hàng rào hấp thu.

Hỗ trợ tái tạo hệ miễn dịch sau hóa – xạ trị ung thư

Các liệu pháp điều trị ung thư thường gây độc tế bào, làm suy giảm nghiêm trọng số lượng và chức năng của các tế bào miễn dịch, bổ sung Nucleotide hỗ trợ:

  • Cải thiện đáp ứng miễn dịch thể dịch và tế bào: Nucleotide tham gia trực tiếp vào việc sản xuất kháng thể (IgG, IgM) và quá trình tăng sinh của các tế bào T. Điều này giúp cải thiện đáp ứng miễn dịch bị suy giảm do hóa trị hoặc xạ trị.
  • Phục hồi tế bào: Việc bổ sung Nucleotide hỗ trợ quá trình phục hồi tủy xương – nơi sản xuất các tế bào máu và miễn dịch, giúp rút ngắn thời gian phục hồi số lượng bạch cầu và tiểu cầu sau các chu kỳ hóa trị.

Các nghiên cứu chỉ ra rằng bổ sung Nucleotide giúp phục hồi nhanh chóng số lượng và chức năng của các tế bào thực bào như đại thực bào và bạch cầu trung tính, củng cố khả năng phòng vệ chống lại các tác nhân gây nhiễm trùng cơ hội.

Tăng cường sức khỏe niêm mạc ruột 

Nucleotide giúp tăng cường sức khỏe niêm mạc ruột

Niêm mạc ruột bị tổn thương là một vấn đề thường gặp do hóa/xạ trị, biểu hiện qua tình trạng viêm niêm mạc, tiêu chảy và kém hấp thu nghiêm trọng.

  • Nguồn năng lượng ưu tiên: Nucleotide là nguồn năng lượng và vật liệu ưu tiên cho tế bào ruột để sửa chữa các tổn thương.
  • Cải thiện cấu trúc ruột: Bổ sung Nucleotide được chứng minh giúp tăng trưởng chiều cao nhung mao ruột và tăng độ sâu hốc tuyến, từ đó cải thiện chức năng hàng rào ruột, làm giảm nguy cơ nhiễm khuẩn từ ruột vào máu.
  • Tối ưu hóa hấp thu: Một niêm mạc ruột khỏe mạnh là điều kiện tiên quyết để hấp thu tối đa các dưỡng chất đa lượng và vi lượng cần thiết cho quá trình phục hồi cân nặng và duy trì tình trạng dinh dưỡng.

Bổ sung Nucleotide trong quá trình điều trị ung thư 

Để tối đa hóa lợi ích lâm sàng, chiến lược bổ sung Nucleotide cần được xây dựng dựa trên sự xác định chính xác nguồn cung cấp đủ hàm lượng để đáp ứng nhu cầu tăng vọt, và thời điểm can thiệp phải đồng bộ với các giai đoạn điều trị.

Các nguồn bổ sung Nucleotide

Mặc dù Nucleotide có mặt tự nhiên trong một số thực phẩm như thịt nội tạng hoặc cá, hàm lượng trong chế độ ăn uống thông thường thường không đủ để đáp ứng nhu cầu tăng vọt của cơ thể bệnh nhân ung thư, vốn đang trải qua quá trình dị hóa và tái tạo tế bào ở tốc độ cao. Do đó, việc tìm kiếm nguồn bổ sung ngoại sinh hiệu quả là cần thiết.

Các sản phẩm dinh dưỡng bổ sung đường miệng chuyên biệt (Oral Nutritional Supplements – ONS) được xem là phương pháp tối ưu để cung cấp Nucleotide. Các công thức này không chỉ cung cấp liều lượng Nucleotide đã được chuẩn hóa, dễ hấp thu, mà còn thường được thiết kế để tạo ra hiệu ứng hiệp đồng khi kết hợp với các dưỡng chất miễn dịch quan trọng khác như Arginine và Axit béo Omega-3.

Leanpro Hope là một ví dụ điển hình của giải pháp dinh dưỡng miễn dịch được nghiên cứu để hỗ trợ giải quyết nhiều thách thức cùng lúc mà bệnh nhân ung thư phải đối mặt. Sản phẩm không chỉ tích hợp 5 loại Nucleotides để thúc đẩy phục hồi miễn dịch và niêm mạc ruột, mà còn cung cấp một nền tảng dinh dưỡng hỗ trợ hồi phục cân nặng,chống suy mòn nhờ vào mật độ năng lượng vượt trội (1.25 kcal/ml), đạm whey, kết hợp với các acid amin thiết yếu như Arginine và BCAAs.

Để tăng cường khả năng chống viêm và thúc đẩy tốc độ lành vết mổ, sản phẩm  được bổ sung Nano Curcumin cùng hệ thống Antioxidant (Vitamin C, A, E, Selen) nhằm hỗ trợ giảm viêm trong máu. Bên cạnh đóa, sức khỏe miễn dịch người bệnh còn được củng cố chuyên sâu với Fucoidan – một polysaccharide sulfated chiết xuất từ tảo biển, đã được nghiên cứu chứng minh lâm sàng về khả năng hỗ trợ ngăn ngừa sự phát triển của tế bào ung thư và nâng cao khả năng miễn dịch. Cuối cùng, nhằm đảm bảo khả năng hấp thu tối đa, sản phẩm được bổ sung 100% chất xơ hòa tan (FOS/Inulin) và chất béo MCT dễ tiêu hóa, giúp cải thiện đáng kể tiêu hóa, vị giác và hỗ trợ làm lành đường ruột, mang lại sự tiện lợi và đáng tin cậy cho bệnh nhân trong suốt quá trình điều trị.

Thời điểm bổ sung hiệu quả đối với bệnh nhân ung thư

Thời điểm can thiệp là yếu tố then chốt quyết định hiệu quả lâm sàng của Nucleotide. Việc bổ sung cần được tích hợp một cách chiến lược trong các giai đoạn điều trị của bệnh nhân:

Trong giai đoạn trước phẫu thuật, bổ sung Nucleotide đã được các hướng dẫn lâm sàng khuyến nghị như một phần của công thức dinh dưỡng miễn dịch. Can thiệp này nên kéo dài 5-7 ngày trước mổ để cải thiện trạng thái miễn dịch tiền phẫu và củng cố hàng rào ruột, từ đó, giảm đáng kể nguy cơ nhiễm trùng và biến chứng hậu phẫu.

Bổ sung Nucleotide đúng thời điểm hỗ trợ bệnh nhân ung thư trong quá trình điều trị

Tiếp theo, trong giai đoạn trong và sau hóa trị/xạ trị, nhu cầu Nucleotide đạt mức cao nhất do độc tính tế bào của các liệu pháp này. Việc bổ sung liên tục Nucleotide hỗ trợ tủy xương và làm giảm thiểu các tác dụng phụ lên đường tiêu hóa, đặc biệt là viêm niêm mạc ruột. Đây là giai đoạn cơ thể cần Nucleotide nhất để cung cấp nguyên liệu thô, thúc đẩy quá trình sửa chữa các tế bào bị hủy hoại và tối ưu hóa khả năng phục hồi của hệ thống miễn dịch.

Kết luận

Nucleotide là một dưỡng chất có điều kiện thiết yếu, đóng vai trò quan trọng trong việc tăng sinh các tế bào có tốc độ phân chia nhanh như tế bào miễn dịch và tế bào niêm mạc ruột. Đối với bệnh nhân ung thư, đặc biệt là những người đang trải qua các liệu pháp điều trị gây độc tế bào hoặc phẫu thuật, nhu cầu Nucleotide tăng vọt, vượt quá khả năng tổng hợp tự thân. Việc bổ sung Nucleotide giúp tăng cường khả năng phục hồi miễn dịch, cải thiện chức năng hàng rào ruột, và giảm thiểu các biến chứng liên quan đến suy dinh dưỡng và viêm nhiễm. Lựa chọn các công thức dinh dưỡng hỗ trợ miễn dịch có bổ sung Nucleotide góp phần ưu hóa dinh dưỡng và đẩy nhanh quá trình phục hồi toàn diện cho bệnh nhân ung thư.

Tài liệu tham khảo:

  1. https://gco.iarc.who.int/media/globocan/factsheets/populations/704-viet-nam-fact-sheet.pdf?utm_source=chatgpt.com 
  2. Carver, J. D. (1999). Dietary nucleotide effects on the immune system in infants and small children. Journal of Clinical Nutrition, 18(2), 83-87.
  3.  Hess, J. R., & Greenberg, N. A. (2012). The role of nucleotides in the health and disease of the gastrointestinal tract. Journal of Parenteral and Enteral Nutrition, 36(6), 725-738.
  4. Kulkarni, A. D., et al. (1986). Immunologic effects of a nucleotide-free diet in mice. Journal of Nutrition, 116(6), 918-922.
  5.  Shen, R., et al. (2018). Gut health and nutrient absorption in clinical practice. Current Opinion in Clinical Nutrition and Metabolic Care, 21(4), 312-317.
  6. Senthilkumar, K., & Kim, S. K. (2013). Fucoidan: A promising compound for the development of new anti-cancer agents. Marine Drugs, 11(12), 5227-5240. 
  7. Weimann, A., et al. (2017). ESPEN guideline: Clinical nutrition in surgery. Clinical Nutrition, 36(3), 623-650.
Có thể bạn quan tâm

Nguyên tắc dinh dưỡng trong điều trị Đái tháo đường theo khuyến nghị của Hiệp Hội Đái Tháo Đường Hoa Kỳ (ADA)

Thay đổi lối sống và chế độ ăn chính là phương pháp điều trị được ưu tiên hàng đầu đối...
Xem thêm

Nghiên cứu lâm sàng hiệu quả bổ sung sữa công thức lên trẻ 36 – 60 tháng tuổi

ĐỀ TÀI NGHIÊN CỨU: Hiệu quả bổ sung sữa công thức lên tình trạng dinh dưỡng, sức khỏe của trẻ...
Xem thêm

Con có đang tăng chiều cao đúng chuẩn? Bí quyết theo dõi và can thiệp sớm từ chuyên gia dinh dưỡng

“Con có đang tăng chiều cao đúng chuẩn?" – đây là câu hỏi thường trực trong lòng mỗi bậc cha...
Xem thêm