Dinh dưỡng trong phòng ngừa và hỗ trợ điều trị cúm mùa ở người trưởng thành

16/05/2025

Cúm mùa không chỉ gây ra nhiều ảnh hưởng tới sức khỏe và sinh hoạt hàng ngày mà còn tiềm ẩn nhiều biến chứng nguy hiểm ở người lớn, đặc biệt là người có bệnh nền. Bài viết cung cấp thông tin khoa học về nguy cơ, biến chứng, cách phòng ngừa hiệu quả (vaccine, vệ sinh) và vai trò then chốt của dinh dưỡng trong việc tăng cường đề kháng, hỗ trợ phục hồi khi mắc cúm mùa.

1. Cúm mùa là gì? 

Virus cúm lây truyền qua đường hô hấp

Theo định nghĩa của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), cúm mùa là một bệnh nhiễm trùng đường hô hấp cấp tính do virus cúm (influenza virus) gây ra, lưu hành trên toàn cầu . Virus cúm có khả năng lây lan nhanh chóng, gây ra các đợt dịch diện rộng hàng năm.

Có ba tuýp virus cúm chính gây bệnh ở người là A, B và C. Tuy nhiên, virus cúm type A và B là nguyên nhân gây ra các đợt dịch cúm mùa hàng năm. Virus cúm type A được phân loại dựa trên các protein bề mặt là hemagglutinin (H) và neuraminidase (N), ví dụ như A(H1N1) và A(H3N2).

Virus cúm type B được chia thành hai dòng chính là B/Yamagata và B/Victoria. Virus cúm type C thường gây bệnh nhẹ hơn và không gây dịch lớn ¹.

Tại Việt Nam, cúm mùa có thể xảy ra quanh năm nhưng thường đạt đỉnh vào các tháng mùa đông-xuân (thường từ tháng 10 đến tháng 4 năm sau), thời điểm thời tiết lạnh và ẩm thuận lợi cho virus phát triển và lây lan.

2. Hiểu về cúm mùa và những rủi ro đặc thù ở người lớn

 

Để chủ động phòng tránh và ứng phó hiệu quả với cúm mùa, điều quan trọng là phải nhận diện được các dấu hiệu đặc trưng của bệnh ở người trưởng thành. Đồng thời, việc hiểu rõ tác nhân gây bệnh và cách thức virus lây lan sẽ giúp chúng ta thực hiện các biện pháp phòng ngừa cá nhân và cộng đồng một cách tối ưu.

Triệu chứng điển hình

Mệt mỏi, sổ mũi, đau đầu là những triệu chứng thường thấy của bệnh cúm mùa

Cúm mùa ở người lớn thường khởi phát đột ngột với các triệu chứng rõ rệt, bao gồm:

  • Sốt cao: Thường trên 38°C, kéo dài vài ngày.
  • Ớn lạnh: Cảm giác rét run đi kèm với sốt.
  • Đau đầu: Thường dữ dội, tập trung ở vùng trán và sau mắt.
  • Đau nhức cơ thể: Cảm giác đau mỏi cơ bắp, khớp xương toàn thân.
  • Mệt mỏi, kiệt sức: Cảm giác uể oải, thiếu năng lượng nghiêm trọng, có thể kéo dài 2-3 tuần.
  • Ho khan: Thường dai dẳng và có thể kéo dài sau khi các triệu chứng khác đã giảm.
  • Triệu chứng hô hấp trên khác: Có thể kèm theo đau họng, chảy nước mũi hoặc nghẹt mũi.

Nguyên nhân và cơ chế lây truyền

  • Nguyên nhân: Chủ yếu là do virus influenza A và B. Đặc tính quan trọng của virus cúm là khả năng biến đổi kháng nguyên liên tục, khiến hệ miễn dịch của người đã từng mắc bệnh hoặc tiêm vaccine trước đó khó nhận diện được chủng virus mới, dẫn đến dịch cúm xảy ra hàng năm.
  • Đường lây nhiễm: Virus cúm lây truyền chủ yếu qua các giọt bắn nhỏ chứa virus được phát tán vào không khí khi người bệnh ho, hắt hơi hoặc nói chuyện. Ngoài ra, virus cũng có thể lây truyền qua tiếp xúc với các bề mặt bị nhiễm virus (tay nắm cửa, điện thoại…) rồi đưa tay lên mắt, mũi, miệng, sau đó xâm nhập vào cơ thể.

3. Biến chứng nghiêm trọng của cúm mùa

Cúm mùa có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm cho sức khỏe

Sự nguy hiểm thực sự của cúm mùa thường nằm ở các biến chứng tiềm ẩn. Đối với người trưởng thành, nhất là nhóm nguy cơ cao như người lớn tuổi (>65 tuổi) và người mắc bệnh mạn tính, cúm mùa có thể nhanh chóng trở thành mối đe dọa sức khỏe nghiêm trọng.

Viêm phổi – Biến chứng hàng đầu và nguy hiểm nhất

Viêm phổi tiên phát do virus cúm: Virus cúm tấn công trực tiếp và gây tổn thương nặng nề các phế nang trong phổi. Biến chứng này thường diễn biến nhanh chóng, gây hội chứng suy hô hấp cấp tính (ARDS) và có tỷ lệ tử vong cao.

Viêm phổi thứ phát do bội nhiễm vi khuẩn 

Sau khi virus cúm làm tổn thương hệ hô hấp và suy yếu hệ miễn dịch, các vi khuẩn như Streptococcus pneumoniae, Staphylococcus aureus, Haemophilus influenzae có cơ hội xâm nhập và gây viêm phổi. Đây là dạng viêm phổi phổ biến hơn sau cúm, nhưng vẫn rất nguy hiểm nếu không được điều trị kịp thời bằng kháng sinh thích hợp³.

Làm trầm trọng thêm các bệnh mạn tính sẵn có

Virus cúm gây ra phản ứng viêm toàn thân, đặt một gánh nặng lớn lên cơ thể và có thể kích hoạt các đợt cấp của nhiều bệnh lý nền:

  • Bệnh hô hấp: Hen phế quản, bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) có thể trở nên trầm trọng hơn, dẫn đến khó thở nặng, suy hô hấp.
  • Bệnh tim mạch: Cúm làm tăng nguy cơ các biến cố tim mạch cấp tính như suy tim mất bù, nhồi máu cơ tim, đột quỵ
  • Bệnh đái tháo đường: Nhiễm cúm gây rối loạn trao đổi chất, làm tăng đường huyết và khó kiểm soát đường huyết hơn ở bệnh nhân tiểu đường.
  • Bệnh gan, thận mạn tính: Chức năng gan, thận có thể bị ảnh hưởng thêm bởi tình trạng nhiễm trùng và mất nước.

Các biến chứng nguy hiểm khác (dù ít gặp hơn)

Ngoài các biến chứng chính kể trên, virus cúm còn có khả năng gây ra những tổn thương nghiêm trọng khác trên cơ thể, dù tần suất xuất hiện thấp hơn. Chẳng hạn, virus có thể tấn công trực tiếp vào cơ tim, gây ra tình trạng viêm cơ tim cấp tính, ảnh hưởng đến khả năng bơm máu của tim.

Hệ thần kinh trung ương cũng không miễn nhiễm, virus cúm gây viêm não hoặc viêm màng não, có thể để lại di chứng thần kinh lâu dài.

Cúm mùa có thể gây nhiều biến chứng nguy hiểm cho cơ thể như viêm cơ tim, viêm não hay nguy hiểm hơn là suy đa tạng.

Bên cạnh đó, tình trạng viêm cơ hoặc thậm chí phá hủy tế bào cơ cũng đã được ghi nhận, đôi khi dẫn đến suy thận cấp. Trong những trường hợp diễn biến phức tạp nhất, cúm mùa có thể gây ra hội chứng suy đa tạng, một tình trạng cực kỳ nguy kịch đe dọa tính mạng người bệnh.

4. Vai trò của dinh dưỡng trong phòng ngừa và hỗ trợ điều trị cúm mùa ở người lớn

Dinh dưỡng đóng vai trò quan trọng trong phòng ngừa và hỗ trợ điều trị cúm mùa ở người lớn

Trong “cuộc chiến” với cúm mùa, dinh dưỡng không chỉ đơn thuần là thực phẩm, mà là ‘vũ khí’ của cơ thể. Dinh dưỡng hoạt động trên hai mặt trận quan trọng: vừa xây dựng ‘lá chắn’ miễn dịch vững chắc để phòng ngừa, vừa cung cấp ‘nhiên liệu’ phục hồi mạnh mẽ khi cơ thể nhiễm bệnh.

  • Dinh dưỡng hỗ trợ phòng ngừa cúm mùa: Một chế độ dinh dưỡng cân bằng, giàu dưỡng chất giúp xây dựng và duy trì một hệ miễn dịch khỏe mạnh, tăng cường khả năng nhận diện và tiêu diệt virus cúm khi chúng xâm nhập.
  • Dinh dưỡng hỗ trợ điều trị và phục hồi: Khi đã mắc bệnh, dinh dưỡng hợp lý giúp cung cấp năng lượng cho cơ thể chống lại nhiễm trùng, giảm nhẹ triệu chứng, bù đắp dịch và điện giải mất đi, thúc đẩy quá trình phục hồi, giảm nguy cơ biến chứng.

Dinh dưỡng phòng ngừa cúm mùa: xây dựng “hàng rào” miễn dịch

Để duy trì hệ miễn dịch hoạt động tối ưu, cần chú trọng cung cấp đủ các nhóm dưỡng chất sau:

  • Protein (chất đạm): Là thành phần cấu tạo nên các tế bào miễn dịch và các kháng thể – vũ khí quan trọng chống lại tác nhân gây bệnh. Nguồn cung cấp protein tốt cho cơ thể bao gồm: Thịt nạc (gia cầm, bò), cá, trứng, sữa và các sản phẩm từ sữa (phô mai, sữa chua), các loại đậu (đậu nành, đậu xanh, đậu lăng), các loại hạt và ngũ cốc nguyên hạt.
  • Vitamin C: Là một chất chống oxy hóa mạnh, bảo vệ tế bào miễn dịch khỏi tổn thương do gốc tự do sinh ra trong quá trình chống nhiễm trùng. Vitamin C cũng cần thiết cho chức năng của các tế bào thực bào và tế bào lympho T. Vitamin C có nhiều trong các thực phẩm như: Trái cây có múi (cam, quýt, bưởi, chanh), ổi, kiwi, dâu tây, đu đủ, ớt chuông, bông cải xanh, cà chua.
  • Vitamin A: Đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự toàn vẹn của hàng rào niêm mạc đường hô hấp và đường tiêu hóa – tuyến phòng thủ đầu tiên chống lại sự xâm nhập của virus. Vitamin A cũng tham gia điều hòa chức năng của tế bào lympho T và lympho B. Các thực phẩm bổ sung Vitamin A bao gồm: Gan động vật, lòng đỏ trứng, sữa nguyên kem, dầu cá, cà rốt, khoai lang, bí ngô, rau bina, cải xoăn, mơ, xoài.
  • Vitamin E: Cũng là một chất chống oxy hóa mạnh, bảo vệ màng tế bào, đặc biệt là tế bào miễn dịch khỏi tổn thương oxy hóa. Các thực phẩm giàu vitamin E bao gồm: Các loại hạt (hạnh nhân, hướng dương), dầu thực vật (dầu hướng dương, dầu mầm lúa mì), quả bơ, rau lá xanh đậm.
  • Vitamin D: Có vai trò điều hòa miễn dịch quan trọng, đặc biệt trong đáp ứng miễn dịch tại đường hô hấp. Thiếu hụt Vitamin D có liên quan đến tăng nguy cơ nhiễm trùng đường hô hấp, bao gồm cả cúm. Chúng ta có thể bổ sung vitamin D thông qua các thực phẩm như: cá hồi, cá thu, cá trích, lòng đỏ trứng, nấm, thực phẩm tăng cường Vitamin D (sữa, ngũ cốc ăn sáng).
  • Kẽm: Cần thiết cho sự phát triển, biệt hóa và chức năng của nhiều loại tế bào miễn dịch. Thiếu kẽm làm suy giảm chức năng miễn dịch tế bào và dịch thể. Kẽm có nhiều trong các thực phẩm như: Hàu, sò, thịt đỏ, thịt gia cầm, các loại đậu, hạt bí ngô, ngũ cốc nguyên hạt, sữa.
  • Selen: Là thành phần của các enzyme chống oxy hóa, giúp bảo vệ tế bào khỏi stress oxy hóa và tham gia điều hòa phản ứng viêm và miễn dịch. Nguồn bổ sung Selen trong thực phẩm chủ yếu đến từ hải sản (cá ngừ, cá mòi, tôm), thịt gia cầm, trứng và nấm.
  • Probiotics và Prebiotics: Probiotics là các vi khuẩn có lợi, còn Prebiotics là thức ăn cho chúng. Hệ vi sinh vật đường ruột khỏe mạnh đóng vai trò cực kỳ quan trọng đối với chức năng miễn dịch toàn thân thông qua hệ thống miễn dịch liên kết với ruột. 
    • Nguồn cung cấp Probiotics: Sữa chua (yogurt) chứa lợi khuẩn sống, kefir, dưa cải muối, kim chi, tempeh, miso.
    • Nguồn cung cấp Prebiotics: Hành tây, tỏi, tỏi tây, măng tây, chuối, yến mạch, táo, các loại đậu.

Đối với người lớn tuổi, người có nguy cơ thiếu hụt dinh dưỡng hoặc khó ăn uống đủ chất qua bữa ăn thông thường, các sản phẩm dinh dưỡng bổ sung như Nutricare Gold có thể là một lựa chọn hỗ trợ hữu ích. Nutricare Gold được nghiên cứu và phát triển bởi Viện Dinh dưỡng Y học Nutricare Hoa Kỳ (NMNI-USA) và công ty Nutricare, cung cấp công nguồn dinh dưỡng cân đối, giàu năng lượng và protein chất lượng cao, dễ tiêu hóa, giúp tăng cường sức khỏe, hỗ trợ cơ xương khớp, tim mạch và giấc ngủ. Nutricare Gold được bổ sung phức hợp vitamin (A, C, D, E), khoáng chất thiết yếu (Kẽm, Selen) cùng 56 dưỡng chất đa dạng. Nổi bật trong đó là đạm thực vật và đạm whey từ Mỹ cùng hàm lượng vitamin & khoáng chất đáp ứng khuyến nghị của FDA Hoa Kỳ. Nhờ vậy mà Nutricare Gold giúp tăng cường sức khỏe tổng thể, hỗ trợ củng cố hệ miễn dịch và giúp cơ thể nâng cao sức đề kháng tự nhiên, phòng chống sự tấn công của virus cúm. Đặc biệt, sự có mặt của HMB hỗ trợ bảo vệ và tái tạo khối cơ, ngăn ngừa tình trạng suy nhược, mất cơ thường gặp, từ đó thúc đẩy phục hồi thể lực nhanh chóng. Sản phẩm có 2 dạng lon và dạng pha sẵn tiện lợi cho người dùng. Nên bổ sung từ 2-3 ly mỗi ngày xen kẽ các bữa ăn chính để tăng cường dinh dưỡng. Luôn nhớ tham khảo ý kiến chuyên gia dinh dưỡng hoặc bác sĩ trước khi sử dụng để đảm bảo phù hợp nhất với tình trạng sức khỏe cá nhân. 

Dinh dưỡng hỗ trợ khi mắc cúm mùa: giảm triệu chứng, thúc đẩy phục hồi

Khi không may mắc cúm, cơ thể cần được hỗ trợ dinh dưỡng đặc biệt để chống chọi với bệnh tật và phục hồi nhanh chóng. Cụ thể với 5 nguyên tắc chính quan trọng sau đây:

  • Cung cấp đủ năng lượng: Dù mệt mỏi, chán ăn, cơ thể vẫn cần năng lượng để duy trì các chức năng sống và hoạt động của hệ miễn dịch. 
  • Dễ tiêu hóa: Ưu tiên các thực phẩm mềm, lỏng, dễ hấp thu để giảm gánh nặng cho hệ tiêu hóa.
  • Bù nước và điện giải: Sốt cao, thở nhanh, đôi khi nôn ói có thể gây mất nước và rối loạn điện giải.
  • Bổ sung các dưỡng chất hỗ trợ: Tăng cường các vitamin và khoáng chất có vai trò trực tiếp trong việc giảm triệu chứng và phục hồi.

Lời khuyên dinh dưỡng cụ thể

Người mắc cúm cần có chế độ chăm sóc dinh dưỡng cân bằng và giàu dưỡng chất

Uống nhiều nước: Đây là ưu tiên hàng đầu. Khi mắc cúm, bạn nên uống ít nhất 2-2.5 lít dịch mỗi ngày (hoặc nhiều hơn nếu sốt cao). Các lựa chọn tốt, bù nước và điện giải bao gồm:Nước lọc, nước trái cây tươi không đường (cam, bưởi…), trà thảo dược ấm (gừng, bạc hà, hoa cúc…), nước dùng (nước hầm gà/xương) hoặc súp dinh dưỡng.

Ăn các món mềm, dễ tiêu: Một số món ăn dễ tiêu hóa, phù hợp cho người bệnh khi mắc cúm đó là: Cháo (gà, thịt băm, cá), Súp (súp gà, súp rau củ), Canh hầm (canh xương, canh rau củ,..) Đây đều là những món ăn vừa cung cấp năng lượng, vừa góp phần bù nước điện giải, đặc biệt chúng rất dễ tiêu hóa, giúp người bệnh mau hồi phục sau cúm.

Tăng cường thực phẩm giàu Vitamin C: Một số nghiên cứu gợi ý Vitamin C liều từ 200mg – 1g/ngày đều đặn có thể giúp rút ngắn thời gian mắc cảm cúm và giảm nhẹ độ nặng của triệu chứng khi mắc, đặc biệt ở đối tượng trẻ em. Do vậy, khi mắc cúm, bổ sung các thực phẩm giàu vitamin C là rất cần thiết. Một số thực phẩm giàu vitamin C bao gồm: quả mọng như cam, quýt, bưởi, kiwi, ổi,…

Bổ sung thực phẩm giàu Kẽm: Có bằng chứng cho thấy việc bổ sung Kẽm sớm (trong vòng 24 giờ kể từ khi có triệu chứng) có thể giúp giảm thời gian và mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng cảm lạnh thông thường. Một số thực phẩm giàu kẽm bao gồm hàu, trứng, sữa,..

Tránh các thực phẩm gây khó chịu: Để giảm gánh nặng cho hệ tiêu hóa khi mắc cúm, người bệnh nên tránh 1 số thực phẩm khó tiêu, nhiều dầu mỡ dễ gây đầy bụng, khó chịu, đồ ăn chế biến sẵn, nhiều đường, đồ uống có cồn như rượu, bia hay đồ uống có chứa caffeine như cà phê, trà đặc vì dễ gây mất nước, ức chế hệ miễn dịch.

Kết luận

Dinh dưỡng đúng giúp phòng chống cúm mùa hiệu quả

Đừng chủ quan, cúm mùa thực sự tiềm ẩn nhiều biến chứng nguy hiểm cho người lớn như viêm phổi hay làm trầm trọng bệnh nền. Phòng ngừa chủ động là chìa khóa, với vaccine cúm hàng năm là biện pháp cốt lõi, song hành cùng vệ sinh cá nhân và lối sống lành mạnh. Và để tối ưu hóa hiệu quả phòng ngừa cũng như hỗ trợ cơ thể khi cần, vai trò của dinh dưỡng trở nên vô cùng quan trọng. Hãy xem dinh dưỡng là nền tảng thiết yếu bảo vệ sức khỏe toàn diện trong mùa cúm.

References

  1. World Health Organization (WHO). (2023). Influenza (Seasonal). https://www.who.int/news-room/fact-sheets/detail/influenza-(seasonal)
  2. Centers for Disease Control and Prevention (CDC). (2022). How Flu Spreads. https://www.cdc.gov/flu/about/disease/spread.htm
  3. Rothberg, M. B., Haessler, S. D., & Brown, R. B. (2008). Complications of seasonal and pandemic influenza. Critical care medicine, 36(9), 2721–2729.
  4. Warren-Gash, C., Blackburn, R., Whitaker, H., McMenamin, J., & Hayward, A. C. (2018). Laboratory-confirmed respiratory infections as triggers for acute myocardial infarction and stroke: a self-controlled case series analysis of national linked datasets from Scotland. European Respiratory Journal, 51(3), 1701794.
  5. Shojaie, M., Askari, E., Navid, S., Hajikhani, B., Firouzabadi, D., Koushali, A., & Mohammadi, S. (2022). Influenza-related complications: a systematic review. Journal of preventive medicine and hygiene, 63(2 Suppl 3), E138–E149. https://doi.org/10.15167/2421-4248/jpmh2022.63.2S3.2250
  6. Carr, A. C., & Maggini, S. (2017). Vitamin C and Immune Function. Nutrients, 9(11), 1211.
  7. Huang, Z., Liu, Y., Qi, G., Brand, D., & Zheng, S. G. (2018). Role of Vitamin A in the Immune System. Journal of clinical medicine, 7(9), 258.
  8. Martineau, A. R., Jolliffe, D. A., Hooper, R. L., Greenberg, L., Aloia, J. F., Bergman, P., … & Camargo Jr, C. A. (2017). Vitamin D supplementation to prevent acute respiratory tract infections: systematic review and meta-analysis of individual participant data. BMJ, 356, i6583.
  9. Prasad, A. S. (2008). Zinc in human health: effect of zinc on immune cells. Molecular medicine, 14(5-6), 353–357.
  10. https://www.who.int/news-room/fact-sheets/detail/influenza-(seasonal)
  11.  https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/23440782/
  12. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/23775705/

(Huế Phạm)

Có thể bạn quan tâm

Biến chứng nguy hiểm của đái tháo đường và vai trò dinh dưỡng trong chiến lược phòng ngừa

Biến chứng đái tháo đường là một gánh nặng y tế hàng đầu, nhưng hoàn toàn có thể phòng ngừa...
Xem thêm

Mối liên hệ giữa vi khuẩn đường ruột và bệnh tiểu đường

Hệ vi sinh vật đường ruột với hàng nghìn tỷ vi sinh vật thuộc hàng trăm loài khác nhau, đóng...
Xem thêm

Cải thiện tình trạng suy dinh dưỡng thấp còi ở trẻ

Thấp còi (stunting) là tình trạng suy giảm khả năng tăng trưởng và phát triển mà trẻ gặp phải do...
Xem thêm