
Đầu tháng 10/2013, trên tạp chí Diabetes Care, Hiệp hội Đái tháo đường Hoa Kỳ (ADA) đã đăng tải khuyến nghị dinh dưỡng cho bệnh nhân đái tháo đường, đem lại những tư vấn chính xác nhất về việc người bệnh nên ăn gì và ăn như thế nào khi mắc căn bệnh này.
Đái tháo đường (tiểu đường) là bệnh rối loạn chuyển hóa, xảy ra khi bệnh nhân có lượng đường (glucose) cao trong máu và vượt quá giới hạn lọc của cầu thận, dẫn đến tình trạng glucose trong nước tiểu.
Người bệnh đái tháo đường (ĐTĐ) sẽ phải đối mặt với nhiều biến chứng nguy hiểm: giảm thị lực, mù lòa, hoại tử ngọn chi, hôn mê do đái tháo đường, đột quỵ não, đột quỵ tim,…. Đây là hệ quả của việc tăng đường máu lâu ngày không được kiểm soát, thiểu dưỡng vi mô, gây tổn thương tế bào ở mức vi thể như các vi mạch máu.
Hiện nay, đái tháo đường là vấn đề mang tính thời sự. Theo Liên đoàn đái tháo đường thế giới (IDF), năm 2021, cả thế giới có tới 537 triệu người mắc ĐTĐ, đồng nghĩa cứ 10 người lớn 20-79 tuổi sẽ có 1 người mắc ĐTĐ; cứ 6 trẻ sinh ra sẽ có 1 trẻ bị ảnh hưởng bởi ĐTĐ giai đoạn phát triển thai nhi. Tại Việt Nam, theo kết quả điều tra của Bộ Y tế, tỷ lệ mắc ĐTĐ ở người trưởng thành ước tính là 7,1%, tương đương với khoảng gần 5 triệu người đang mắc ĐTĐ. Dự kiến, số mắc ĐTĐ trên toàn thế giới nói chung, ở Việt Nam nói riêng có xu hướng tiếp tục tăng nhanh trong những năm tới.
Đối mặt với nhiều nguy cơ biến chứng nguy hiểm, bệnh nhân ĐTĐ cần tìm hiểu và nắm rõ những nguyên tắc cơ bản để phòng ngừa tối đa sự xuất hiện của biến chứng. Một trong những điều quan trọng nhất là chế độ dinh dưỡng.
Bệnh lý Đái tháo đường đang ngày càng gia tăng trên toàn thế giới (Ảnh: Freepik)
Dưới đây là khuyến nghị dinh dưỡng từ tháng 10/2013, được nghiên cứu và đăng tải bởi Hiệp hội ĐTĐ Hoa Kỳ. Đây là tổ chức phi lợi nhuận có trụ sở tại Hoa Kỳ, hoạt động với mục tiêu cung cấp kiến thức về bệnh ĐTĐ tới công chúng, đồng thời góp phần giúp đỡ bệnh nhân ĐTĐ bằng cách tài trợ thực hiện các nghiên cứu để tìm ra giải pháp hiệu quả ngăn ngừa và điều trị bệnh. Mạng lưới của tổ chức ghi nhận sự tham gia của 565.000 tình nguyện viên, cộng đồng học thuật gồm 12.000 chuyên gia chăm sóc sức khỏe, cùng hơn 250 nhân viên, sẵn sàng hướng đến sứ mệnh “Ngăn ngừa và chữa khỏi bệnh ĐTĐ, cải thiện cuộc sống của tất cả những người bị ảnh hưởng bởi ĐTĐ”.
Được dày công nghiên cứu bởi Hiệp hội ĐTĐ Hoa Kỳ, khuyến nghị dinh dưỡng này sẽ giúp bệnh nhân ĐTĐ tăng kiến thức về các dưỡng chất cần thiết khi mắc bệnh, đồng thời duy trì khẩu phần ăn uống hợp lý. Đây sẽ là nền tảng vững chắc để người bệnh vững vàng sức khỏe xuyên suốt quá trình điều trị, tăng cường đề kháng, hạn chế biến chứng và đảm bảo lượng đường ổn định.
1) Thúc đẩy và cung cấp ứng dụng mô hình ăn uống lành mạnh, tập trung vào các loại thực phẩm giàu chất dinh dưỡng với số lượng thích hợp trong khẩu phần.
Điều này đặc biệt nhằm:
– Đạt được chỉ số mục tiêu về đường huyết, huyết áp và lipid theo khuyến cáo của ADA. Cụ thể:
+ A1C <7% (A1C, còn được gọi là xét nghiệm huyết sắc tố A1C hoặc HbA1c, là xét nghiệm máu đơn giản để đo lượng đường trung bình trong máu trong vòng 3 tháng)
+ Huyết áp <140/80mmHg
+ LDL (low-density lipoprotein – mật độ lipoprotein thấp) của cholesterol <100mg/dL; chất béo trung tính <150mg/dL; HDL (high-density lipoprotein – mật độ lipoprotein cao) của cholesterol >40mg/dlL với nam giới; >50mg/dL với nữ giới.
– Đạt được và duy trì cân nặng đích
– Trì hoãn hoặc ngăn ngừa các biến chứng của ĐTĐ
2) Đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng dựa trên sở thích cá nhân và văn hóa, những tính toán và hiểu biết về sức khỏe, hướng tiếp cận và cách lựa chọn thực phẩm lành mạnh. Đồng thời, thiết lập ý chí và khả năng thay đổi hành vi, chỉ ra rào cản trong suốt quá trình thay đổi thói quen ăn uống.
3) Duy trì niềm vui trong ăn uống bằng cách cung cấp những thông điệp mang nghĩa tích cực về thực phẩm, cũng như giới hạn lựa chọn thực phẩm sử dụng cho bệnh nhân ĐTĐ dựa trên các bằng chứng khoa học.
4) Cung cấp cho bệnh nhân cách thức thiết lập kế hoạch ăn uống hàng ngày thay vì chỉ tập trung vào các chất dinh dưỡng đa lượng, các vi chất dinh dưỡng hoặc thực phẩm đơn lẻ.
* Evidence Rating (Mức độ bằng chứng):
A – Có bằng chứng rõ ràng, khuyến nghị rằng tình trạng này cần được xem xét cụ thể khi khám sức khỏe định kỳ. B – Có bằng chứng rõ ràng để ủng hộ khuyến cáo rằng tình trạng này cần được xem xét cụ thể khi khám sức khỏe định kỳ. C – Không đủ bằng chứng để khuyến nghị hoặc phản đối việc đưa tình trạng này vào khám sức khỏe định kỳ, nhưng các khuyến nghị có thể được đưa ra trên cơ sở khác. D – Đây là bằng chứng hợp lý để ủng hộ tình trạng này không được xem xét khi khám sức khỏe định kỳ. E – Có bằng chứng rõ ràng để hỗ trợ cho khuyến cáo rằng tình trạng này không được xem xét khi khám sức khỏe định kỳ. |
Chủ đề | Khuyến nghị | Mức độ bằng chứng
(*) |
Hiệu quả điều trị dinh dưỡng | Chế độ dinh dưỡng được khuyến nghị sử dụng cho tất cả người mắc tiểu đường loại 1 và loại 2, như một phần hiệu quả trong kế hoạch điều trị tổng thể. | A |
Bệnh nhân tiểu đường nên nhận MNT (Medical Nutrition Therapy – phương pháp điều trị một số bệnh mãn tính thông qua việc đánh giá tình trạng dinh dưỡng riêng biệt của từng người bệnh, từ đó đưa ra biện pháp trị liệu dinh dưỡng, tư vấn và sử dụng các chất bổ sung dinh dưỡng chuyên biệt để đạt mục tiêu điều trị). Tốt hơn hết, người bệnh cần được cung cấp chế độ dinh dưỡng bởi 1 chuyên gia dinh dưỡng (RD – Registered Dietitian, chuyên gia dinh dưỡng Hoa Kỳ) đã có kinh nghiệm trong xây dựng MNT. | A | |
– Với bệnh nhân ĐTĐ tuýp 1: việc tham gia chương trình điều trị insulin chuyên sâu một cách tích cực, đi kèm với kế hoạch ăn uống điều độ, sử dụng lượng carbohydrate hợp lý, có thể giúp cải thiện kiểm soát đường huyết. | A | |
– Với những người sử dụng liều lượng insulin cố định hàng ngày, tiêu thụ carbohydrate phù hợp về thời gian và số lượng giúp cải thiện kiểm soát đường huyết và giảm nguy cơ mắc bệnh hạ đường huyết. | B | |
– Một số lưu ý đơn giản khi xây dựng kế hoạch bữa ăn cho bệnh nhân tiểu đường như kiểm soát khẩu phần ăn hoặc chọn lựa thực phẩm lành mạnh có thể phù hợp hơn với người mắc ĐTĐ tuýp 2. Đây được coi là một chiến lược xây dựng kế hoạch bữa ăn cho người lớn tuổi. | C | |
Người bệnh ĐTĐ nên được hưởng chương trình giáo dục tự xử trí ĐTĐ (DSME – Diabetes Self-Management Education) theo tiêu chuẩn quốc gia, đồng thời hỗ trợ cho việc tự điều trị ĐTĐ ngay sau khi được chẩn đoán. (B) | B | |
Liệu pháp dinh dưỡng cho bệnh nhân ĐTĐ có thể giúp tiết kiệm một phần chi phí (B), và cải thiện kết quả như giảm A1C (A), nên cũng cần nhận được bảo hiểm y tế hoặc nguồn chi trả tương xứng, thích hợp. (E) | B, A, E | |
Cân bằng năng lượng | Đối với người thừa cân hoặc béo phì mắc ĐTĐ tuýp 2, giảm năng lượng tiêu thụ trong quá trình ăn uống là điều cần thiết nhằm thúc đẩy giảm cân. | A |
Giảm cân vừa đủ mang lại lợi ích lâm sàng (cải thiện đường huyết, huyết áp và/hoặc lipid) ở một số người mắc bệnh tiểu đường, đặc biệt là những người mới mắc bệnh. Để giảm cân phù hợp, người bệnh được khuyến nghị áp dụng lối sống tích cực (tham khảo các tư vấn về dinh dưỡng trị liệu, hoạt động thể chất và thay đổi hành vi) với sự hỗ trợ liên tục. | A | |
Kết hợp tối ưu của các chất dinh dưỡng đa lượng | Không tồn tại tỷ lệ calo lý tưởng từ carbohydrate, chất đạm, chất béo cho tất cả người bệnh tiểu đường (B); do đó, phân phối chất dinh dưỡng đa lượng nên dựa trên thể trạng riêng biệt của từng cá nhân, dựa trên khẩu phần ăn uống hiện tại, kết hợp cùng sở thích và các mục tiêu trao đổi chất. (E) | B, E |
Mô hình ăn uống | Có thể áp dụng nhiều kiểu ăn uống khác nhau (kết hợp các loại thực phẩm hoặc nhóm thực phẩm) trong quá trình điều trị ĐTĐ. Sở thích cá nhân (ví dụ: truyền thống, văn hóa, tôn giáo, niềm tin và mục tiêu sức khỏe, kinh tế), cùng các mục tiêu trao đổi chất nên được xem xét khi so sánh giữa các mô hình ăn uống để lựa chọn thực đơn phù hợp nhất. | E |
Đường (Carbohydrate) | Lượng carbohydrate lý tưởng cho những người mắc bệnh tiểu đường không tồn tại. Do đó, liều lượng của thành phần nên được phát triển theo hướng cá nhân hóa với từng bệnh nhân ĐTĐ. | C |
Lượng carbohydrate và insulin có sẵn có thể là yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến phản ứng đường huyết sau khi ăn. Vì vậy, 2 yếu tố này nên được xem xét kỹ lưỡng khi xây dựng kế hoạch ăn uống. | A | |
Theo dõi lượng carbohydrate, bằng cách đếm lượng carbohydrate hoặc dựa trên kinh nghiệm ước tính. Đây luôn là yếu tố quan trọng nhằm đảm bảo kiểm soát đường huyết. | B | |
Để có sức khỏe tốt, bệnh nhân ĐTĐ nên hấp thụ carbohydrate từ rau, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt, các loại đậu và sữa, cùng các sản phẩm được khuyên dùng thay vì từ các nguồn carbohydrate khác, đặc biệt là những nguồn có chứa thêm chất béo, đường hoặc natri. | B | |
Chỉ số đường và tải đường | Thay thế thực phẩm có tải đường huyết thấp cho thực phẩm có tải lượng đường huyết cao giúp cải thiện vừa phải trong quá trình kiểm soát đường huyết. | C |
Chất xơ và ngũ cốc nguyên hạt | Người bệnh tiểu đường nên tiêu thụ nhiều chất xơ và ngũ cốc nguyên hạt hơn so với người không mắc bệnh. | C |
Thay thế sucrose cho tinh bột | Thay thế thực phẩm chứa sucrose bằng lượng đường đẳng nhiệt của các loại carbohydrate khác có tác dụng đường huyết tương tự. Vì vậy, nên giảm thiểu tiêu thụ, đồng thời ưu tiên tiếp nạp những thực phẩm giàu chất dinh dưỡng. | A |
Fructose | Fructose được tiêu thụ dưới dạng “fructose tự do” (nghĩa là xuất hiện tự nhiên trong thực phẩm như trái cây), có thể giúp kiểm soát đường huyết tốt hơn so với lượng sucrose hoặc tinh bột hấp thụ theo phương pháp đẳng nhiệt (B), và fructose tự do không có khả năng tác động bất lợi đối với chất béo trung tính, miễn là lượng ăn vào không quá mức khuyến nghị (.12% năng lượng). (C) | B, C |
Những người mắc bệnh tiểu đường nên hạn chế hoặc tránh thức uống ngọt (SSbs – Sugar-Sweetened Beverage) (từ bất kỳ chất tạo ngọt chứa năng lượng nào bao gồm xi-rô ngũ cốc có hàm lượng fructose và sucrose cao) để giảm nguy cơ tăng cân và tình trạng xấu đi của tim mạch. | B | |
NNSs (NonNutritive Sweeteners – chất ngọt không giá trị dinh dưỡng) và chất ngọt ít năng lượng | Việc sử dụng NNS có khả năng làm giảm lượng calo và lượng carbohydrate tổng thể trong trường hợp không được bù đắp bằng năng lượng bổ sung từ các nguồn thực phẩm khác. | B |
Protein | Đối với những người mắc bệnh tiểu đường và không bị bệnh thận do tiểu đường, chưa thể khẳng định về lượng protein lý tưởng để tối ưu hóa kiểm soát đường huyết, hoặc cải thiện một/ nhiều biện pháp giảm nguy cơ bệnh tim mạch; do đó, chế độ ăn và mục tiêu đạt được nên được cá nhân hóa. | C |
Đối với những người mắc bệnh tiểu đường và bệnh thận do tiểu đường (có albumin niệu vi lượng hoặc đại thể), không nên giảm lượng protein trong chế độ ăn uống dưới mức tiêu thụ thông thường vì nó không làm thay đổi các chỉ số đường huyết, chỉ số về nguy cơ tim mạch hoặc quá trình suy giảm GFR (tiến trình giảm độ lọc cầu thận). | A | |
Ở những người mắc bệnh tiểu đường tuýp 2, protein nạp vào dường như làm tăng phản ứng insulin mà không làm tăng nồng độ glucose huyết tương. Do đó, nguồn carbohydrate cao trong protein không nên được sử dụng để điều trị hoặc ngăn ngừa hạ đường huyết. | B | |
Chất béo toàn bộ | Không tồn tại lượng chất béo lý tưởng cho những người mắc bệnh tiểu đường; do đó, các mục tiêu nên được cá nhân hóa (C); chất lượng sẽ đóng vai trò quan trọng hơn số lượng chất béo tiếp nạp. (B) | B, C |
Acid béo không bão hòa đơn, đa MUFAs/PUFAs | Ở những người mắc bệnh tiểu đường tuýp 2, chế độ ăn uống theo kiểu Địa Trung Hải, giàu MUFA có thể có lợi cho việc kiểm soát đường huyết và các yếu tố rủi ro CVD. Do đó, đây có thể được coi là một biện pháp hiệu quả thay thế cho chế độ ăn ít chất béo, nhiều carbohydrate. | B |
Acid béo Omega-3 | Chưa đủ bằng chứng để khuyến nghị bổ sung omega-3 (EPA và DHA) cho bệnh nhân ĐTĐ nhằm phòng ngừa hoặc điều trị các biến chứng tim mạch. | A |
Theo khuyến nghị cho công chúng, việc tăng cường thực phẩm chứa acid béo omega-3 chuỗi dài (EPA và DHA) (từ mỡ cá) và acid linolenic omega-3 (ALA) được khuyên dùng cho những người mắc bệnh tiểu đường vì hiệu quả của chúng đối với lipoprotein, giúp ngăn ngừa bệnh tim và mang lại kết quả sức khỏe tích cực qua những nghiên cứu quan sát. | B | |
Khuyến nghị ăn cá (đặc biệt là mỡ cá) ít nhất hai lần (hai khẩu phần) mỗi tuần cũng thích hợp dành cho người bị bệnh tiểu đường. | B | |
Mỡ bão hòa, cholesterol và chất béo chuyển hóa trong thức ăn | Lượng chất béo bão hòa, cholesterol và chất béo chuyển hóa được khuyến nghị cho những người mắc bệnh bệnh tiểu đường, tương tự với người không mắc bệnh. | C |
Stanols và sterols thực vật | Những người mắc bệnh tiểu đường và rối loạn lipid máu có thể giảm vừa phải LDL-C và cholesterol toàn phần bằng cách tiêu thụ 1,6–3 g/ngày stanol hoặc sterol thực vật, thường được tìm thấy trong thực phẩm giàu các chất này. | C |
Bổ sung thảo dược và dinh dưỡng vi lượng | Không có bằng chứng rõ ràng về lợi ích của việc bổ sung vitamin hoặc khoáng chất ở những người mắc bệnh bệnh tiểu đường, cơ thể không thiếu chất dinh dưỡng cơ bản. | C |
– Không nên bổ sung thường xuyên các chất chống oxy hóa, chẳng hạn như vitamin E và C và carotene. Hiện tại, chưa có đủ bằng chứng về hiệu quả và sự an toàn lâu dài từ các chất này. | A | |
– Không đủ bằng chứng khẳng định nên sử dụng thường xuyên các vi chất dinh dưỡng như crom, magiê và vitamin D để cải thiện kiểm soát đường huyết ở những người mắc bệnh tiểu đường. | C | |
– Không đủ bằng chứng khẳng định nên sử dụng quế hoặc các loại thảo mộc khác/ bổ sung để điều trị bệnh tiểu đường. | C | |
Nên lập kế hoạch bữa ăn cá nhân, trong đó tối ưu hóa các lựa chọn thực phẩm để đáp ứng tất cả các vi chất dinh dưỡng cần thiết được khuyến nghị trong chế độ/khẩu phần ăn. | E | |
Đồ uống có cồn | Bệnh nhân ĐTĐ nên sử dụng đồ uống có cồn ở mức điều độ (1 ly/ngày hoặc ít hơn với phụ nữ trưởng thành, 2 ly/ngày hoặc ít hơn với nam giới trưởng thành). | E |
Sử dụng đồ có cồn có thể khiến người mắc bệnh tiểu đường hạ đường huyết muộn, đặc biệt nếu dùng insulin hoặc thuốc kích thích tiết insulin. Việc bổ sung kiến thức và có nhận thức đúng về nhận biết, điều trị hạ đường huyết chậm nên được đảm bảo với bệnh nhân ĐTĐ.. | C | |
Muối natri | Khuyến nghị cho người dân nói chung: giảm natri xuống dưới 2.300 mg/ngày. Điều này cũng thích hợp với những người mắc bệnh tiểu đường. | B |
Đối với những người mắc cả bệnh tiểu đường và tăng huyết áp, nên giảm lượng natri hơn nữa với liều lượng phù hợp được cá nhân hóa. | B |
1) Dành cho tất cả những người mắc bệnh tiểu đường
– Nên kiểm soát khẩu phần ăn để giảm hoặc duy trì cân nặng.
– Thực phẩm và đồ uống có chứa carbohydrate và sản xuất insulin nội sinh là yếu tố quyết định lớn nhất đến lượng đường trong máu sau bữa ăn; do đó, điều quan trọng là phải phân biệt lượng carbohydrate tinh bột trong từng thực phẩm (như ngũ cốc nguyên hạt, trái cây, sữa và các sản phẩm từ sữa, rau, đường).
– Khi chọn thực phẩm chứa carbohydrate, hãy chọn thực phẩm giàu chất dinh dưỡng, giàu chất xơ thay vì thực phẩm chế biến có chứa thêm natri, chất béo và đường. Thực phẩm và đồ uống giàu chất dinh dưỡng cung cấp vitamin, khoáng chất và các chất có lợi cho sức khỏe khác với hàm lượng calo tương đối ít. Calo không được thêm vào qua chất béo rắn, đường hoặc tinh bột tinh chế.
– Hạn chế thức uống ngọt (SSBs)
– Đối với hầu hết mọi người, không cần thiết phải giảm thiểu quá mức lượng chất xơ hoặc chất có cồn chứa đường trong tổng số carbohydrate khi đo lường carbohydrate.
– Thay thế thực phẩm giàu chất béo không bão hòa (dầu lỏng) bằng thực phẩm giàu chất béo chuyển hóa hoặc chất béo bão hòa.
– Chọn các nguồn protein nạc hơn và các lựa chọn thay thế thịt.
– Các chất bổ sung vitamin và khoáng chất, các sản phẩm thảo dược hoặc quế để kiểm soát bệnh tiểu đường không được khuyến nghị do thiếu bằng chứng.
– Uống rượu vừa phải (một ly/ngày hoặc ít hơn đối với phụ nữ trưởng thành và hai ly hoặc ít hơn đối với nam giới trưởng thành) ít ảnh hưởng cấp tính hoặc lâu dài đến lượng đường trong máu ở những người mắc bệnh tiểu đường. Để giảm nguy cơ hạ đường huyết cho những người sử dụng insulin hoặc chất kích thích tiết insulin, chất có cồn nên được tiêu thụ cùng thực phẩm.
– Hạn chế lượng natri đến 2.300 mg/ngày.
Người mắc đái tháo đường cần tuân thủ chế độ ăn nghiêm ngặt để bảo vệ sức khỏe (Ảnh: Freepik)
2) Ưu tiên phối hợp thức ăn với loại thuốc điều trị ĐTĐ cho người đang điều trị bằng thuốc
– Đối với những người dùng thuốc tiết insulin:
+ Lượng carbohydrate vừa phải trong mỗi bữa ăn chính và bữa ăn phụ.
+ Để giảm nguy cơ hạ đường huyết:
– Đối với những người dùng biguanide (metformin):
+ Chuẩn độ dần dần để giảm thiểu tác dụng phụ của đường tiêu hóa khi bắt đầu sử dụng:
– Đối với những người dùng thuốc ức chế a-glucosidase:
+ Chuẩn độ dần dần để giảm thiểu tác dụng phụ của đường tiêu hóa khi bắt đầu sử dụng:
+ Uống vào đầu bữa ăn để có tác dụng tối đa:
– Đối với những người sử dụng thuốc bắt chước incretin (GLP-1):
+ Chuẩn độ dần dần để giảm thiểu tác dụng phụ đường tiêu hóa khi bắt đầu sử dụng:
– Đối với những người mắc bệnh tiểu đường tuýp 1 và bệnh tiểu đường tuýp 2 cần insulin:
+ Học cách đếm lượng carbohydrate hoặc sử dụng phương pháp lập kế hoạch bữa ăn khác để định lượng lượng carbohydrate. Mục đích của việc này là để “khớp” insulin trong bữa ăn với lượng carbohydrate tiêu thụ.
+ Nếu tiêm insulin nhiều lần trong ngày:
+ Nếu đang dùng insulin trộn sẵn:
+ Nếu theo kế hoạch dùng insulin cố định: Ăn lượng carbohydrate tương tự mỗi ngày để phù hợp với liều lượng insulin đã định
Tuân thủ phác đồ điều trị từ bác sĩ, kết hợp với chế độ ăn lành mạnh để cải thiện sức khỏe cho người bệnh tiểu đường (Ảnh: Freepik)
Để đáp ứng các khuyến nghị dinh dưỡng, người bệnh đái tháo đường cần có đầy đủ kiến thức, cùng sự nghiêm túc trong việc kiểm soát chế độ ăn hằng ngày. Tuy nhiên, chế độ ăn uống kiêng khem khiến đa phần người mắc bệnh đái tháo đường mãn tính dễ thiếu hụt vi chất do không đáp ứng đủ nhu cầu dinh dưỡng khuyến nghị. Điều này khiến cơ thể dễ rơi vào trạng thái mệt mỏi, tê bì chân tay, đường huyết thay đổi thất thường, tăng nguy cơ gặp các biến chứng trong giai đoạn mắc bệnh. Glucare Gold là giải pháp dinh dưỡng chuyên biệt dành cho người đái tháo đường hỗ kiểm soát đường huyết đồng thời tăng cường sức khỏe cho người bệnh.
Với công thức được xây dựng dựa trên các khuyến nghị dinh dưỡng dành cho người đái tháo đường, sản phẩm Glucare Gold sở hữu hệ bột đường Glucare (Isomalt, Maltitol, Palatinose) hấp thu chậm cùng Crôm nhập khẩu từ Hoa Kỳ giúp cân bằng đường huyết cho người bệnh tiểu đường mỗi ngày.
Glucare Gold đã được kiểm chứng lâm sàng có chỉ số đường huyết thấp giúp ổn định đường huyết, an toàn cho sức khỏe người tiểu đường. Đặc biệt, sản phẩm còn bổ sung 38 dưỡng chất thiết yếu như Đạm chất lượng cao, Omega 3, Omega 6, Vitamin và khoáng chất, đáp ứng đầy đủ nhu cầu dinh dưỡng do chế độ ăn thiếu hụt hàng ngày của người tiểu đường, giúp người bệnh tăng cường sức khỏe.
Không chỉ là sản phẩm dinh dưỡng cho người tiểu đường, Glucare Gold còn là nguồn dinh dưỡng hợp lý cho người có nguy cơ mắc tiểu đường. Với 2 ly sáng và tối, Glucare Gold giúp đường huyết cân bằng, tăng cường sức khỏe mỗi ngày. Bằng những ưu điểm vượt trội, năm 2018, Glucare Gold được Bộ Công thương Việt Nam công nhận là sản phẩm đạt Thương hiệu quốc gia Dinh dưỡng Y học.
Đối với người bệnh đái tháo đường, chế độ dinh dưỡng phù hợp là yếu tố quan trọng để bảo vệ sức khỏe mỗi ngày. “Khuyến nghị liệu pháp dinh dưỡng để quản lý người lớn mắc bệnh nhân Đái tháo đường” của Hiệp hội Đái tháo đường Hoa Kỳ giúp người bệnh có cái nhìn tổng quan về vai trò của dinh dưỡng trong điều trị bệnh. Bên cạnh đó, người đái tháo đường có thể tham khảo thêm các sản phẩm dinh dưỡng được chứng minh lâm sàng có chỉ số đường huyết thấp như Glucare Gold để bổ sung dinh dưỡng cân bằng, cải thiện sức khỏe mỗi ngày.
Hiện nay, Hiệp hội Đái tháo đường Hoa Kỳ cũng đã cập nhật những nội dung mới nhất liên quan đến “Tiêu chuẩn chăm sóc cho người tiểu đường năm 2023”. Để xem thêm thông tin chi tiết tài liệu, vui lòng tải file dưới đây.
TÀI LIỆU THAM KHẢO
|